Thứ Năm, 10/04/2025

Trực tiếp kết quả GKS Katowice vs Gornik Leczna hôm nay 26-04-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 6, 26/4

Kết thúc

GKS Katowice

GKS Katowice

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T6, 01:30 26/04/2024
Vòng 29 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marcin Wasielewski
13
Marko Roginic
31
Ilkay Durmus
41
Bartosz Baranowicz
51
Michal Pawlik (Thay: Pawel Zyra)
60
Damian Warchol (Thay: Marko Roginic)
60
Piotr Starzynski (Thay: Mateusz Mlynski)
60
(VAR check)
63
Mateusz Mak (Thay: Grzegorz Rogala)
64
Shun Shibata (Thay: Bartosz Baranowicz)
64
Damian Gaska (Thay: Kacper Lukasiak)
74
Kacper Pietrzyk (Thay: Marcin Wasielewski)
75
Karol Podlinski (Thay: Damian Zbozien)
83
Jakub Arak (Thay: Adrian Blad)
90

Thống kê trận đấu GKS Katowice vs Gornik Leczna

số liệu thống kê
GKS Katowice
GKS Katowice
Gornik Leczna
Gornik Leczna
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
11/09 - 2022
16/04 - 2023
22/10 - 2023
26/04 - 2024

Thành tích gần đây GKS Katowice

VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Gornik Leczna

Hạng 2 Ba Lan
04/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
16/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Arka GdyniaArka Gdynia2718633560T T T T T
2Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza2616732755H B T H T
3Wisla PlockWisla Plock2613851347T T H B T
4Polonia WarsawPolonia Warsaw271458847T H T T T
5Wisla KrakowWisla Krakow2713772146T B T T T
6Miedz LegnicaMiedz Legnica2613671545B B T B B
7Gornik LecznaGornik Leczna2710107840B B T T H
8GKS Tychy 71GKS Tychy 71279126739T T B T T
9Znicz PruszkowZnicz Pruszkow271098239T H H B T
10Ruch ChorzowRuch Chorzow261079337H B H B B
11LKS LodzLKS Lodz26989735H T T B H
12Stal RzeszowStal Rzeszow25979234T T H B B
13Chrobry GlogowChrobry Glogow276615-2324H B B T B
14Odra OpoleOdra Opole265813-2923B H T B B
15Kotwica KolobrzegKotwica Kolobrzeg2741013-2122H H B B H
16Warta PoznanWarta Poznan275616-2721B B H B B
17Stal Stalowa WolaStal Stalowa Wola2721114-2617B H H H B
18Pogon SiedlcePogon Siedlce273717-2216B B H T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X