![]() Daniel Rumin 10 | |
![]() Daniel Rumin 12 | |
![]() Daniel Rumin 14 | |
![]() Marcin Biernat 42 | |
![]() Jakub Sypek 58 | |
![]() Daniel Rumin 59 | |
![]() Jakub Sypek 60 | |
![]() Daniel Rumin 62 |
Thống kê trận đấu GKS Jastrzebie vs Polkowice
số liệu thống kê

GKS Jastrzebie

Polkowice
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
0 Phạm lỗi 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ba Lan
Thành tích gần đây GKS Jastrzebie
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây Polkowice
Giao hữu
Cúp quốc gia Ba Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 7 | 3 | 36 | 64 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 25 | 58 | T H T T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 9 | 5 | 17 | 54 | B T T T H |
4 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 23 | 52 | T T T T T |
5 | 29 | 15 | 6 | 8 | 10 | 51 | T T T T H | |
6 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 16 | 49 | T B B T H |
7 | ![]() | 28 | 12 | 9 | 7 | 13 | 45 | B B T T T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 11 | 6 | 9 | 44 | B T T T T |
9 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B B B B |
11 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 3 | 35 | T B H B B |
12 | ![]() | 28 | 9 | 8 | 11 | 0 | 35 | B B B B H |
13 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -23 | 25 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 5 | 8 | 15 | -31 | 23 | T B B B B |
15 | 28 | 4 | 10 | 14 | -24 | 22 | H H B B H | |
16 | ![]() | 28 | 5 | 6 | 17 | -29 | 21 | B H B B B |
17 | ![]() | 29 | 3 | 11 | 15 | -25 | 20 | H B B T H |
18 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -21 | 19 | T H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại