Số người tham dự hôm nay là 11329.
- Ramon Terrats (Thay: Yangel Herrera)10
- David Lopez43
- Juanpe45
- Reinier (Thay: Oscar Urena)59
- Samu Saiz (Thay: Ramon Terrats)59
- Joel Roca (Thay: Valentin Castellanos)81
- Javier Hernandez (Thay: Miguel Gutierrez)81
- Iago Aspas (Kiến tạo: Carles Perez)49
- Renato Tapia68
- Augusto Solari (Thay: Carles Perez)70
- Gabriel Veiga (Thay: Renato Tapia)70
- Goncalo Paciencia (Thay: Oscar Rodriguez)77
- Carlos Dominguez (Thay: Franco Cervi)90
Thống kê trận đấu Girona vs Celta Vigo
Diễn biến Girona vs Celta Vigo
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Celta Vigo chỉ cố gắng tạo ra chiến thắng
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Girona: 49%, Celta Vigo: 51%.
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Girona thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Cristhian Stuani thắng một thử thách trên không với Unai Nunez
Girona thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Fran Beltran của Celta Vigo thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Franco Cervi rời sân, Carlos Dominguez vào thay chiến thuật.
Javier Hernandez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Celta Vigo bắt đầu phản công.
Girona thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Joseph Aidoo của Celta Vigo thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Girona đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Bàn tay an toàn từ Agustin Marchesin khi anh ấy đi ra và giành bóng
Santiago Bueno của Girona tiến thẳng tới khung thành nhưng anh đã bị chặn lại.
Aleix Garcia từ Girona thực hiện thành công quả tạt của đồng đội trong vòng cấm.
Thử thách nguy hiểm của Franco Cervi từ Celta Vigo. Joel Roca vào cuối nhận được điều đó.
Đội hình xuất phát Girona vs Celta Vigo
Girona (4-4-2): Juan Carlos (1), Yan Couto (20), Santiago Bueno (22), Juanpe (15), Miguel Gutierrez (3), Yangel Herrera (21), Aleix Garcia (14), David Lopez (5), David Lopez (5), Oscar Urena Garci (32), Valentin Castellanos (9), Cristhian Stuani (7)
Celta Vigo (4-3-1-2): Agustin Marchesin (1), Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Javi Galan (17), Oscar (5), Renato Tapia (14), Franco Cervi (11), Fran Beltran (8), Carles Perez (7), Iago Aspas (10)
Thay người | |||
10’ | Samu Saiz Ramon Terrats | 70’ | Renato Tapia Gabriel Veiga |
59’ | Ramon Terrats Samuel Saiz | 70’ | Carles Perez Augusto Solari |
59’ | Oscar Urena Reinier | 77’ | Oscar Rodriguez Goncalo Paciencia |
81’ | Miguel Gutierrez Javier Hernandez | 90’ | Franco Cervi Carlos Dominguez |
81’ | Valentin Castellanos Joel Roca |
Cầu thủ dự bị | |||
Lluc Matas | Ivan Villar | ||
Bernardo Espinosa | Luca de la Torre | ||
Ramon Terrats | Carlos Dominguez | ||
Samuel Saiz | Kevin Vazquez | ||
Javier Hernandez | Goncalo Paciencia | ||
Reinier | Gabriel Veiga | ||
Joel Roca | Oscar Mingueza | ||
Ricard Artero | Williot Swedberg | ||
Martinez Arnau | Augusto Solari | ||
Fran Lopez | |||
Miguel Baeza | |||
Miguel Rodriguez |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Girona vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Girona
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại