![]() (VAR check) 29 | |
![]() Brandley Kuwas (Kiến tạo: Vukan Savicevic) 38 | |
![]() Erol Can Akdag 44 | |
![]() Muhammed Furkan Ozhan (Thay: Ufuk Budak) 46 | |
![]() Vukan Savicevic 48 | |
![]() Alican Ozfesli (Thay: Valdmiro Tualungo Paulo Lameira) 61 | |
![]() Mert Kurt (Thay: Cekdar Orhan) 69 | |
![]() Ozgur Sert (Thay: Hasan Batuhan Artarslan) 75 | |
![]() Herolind Shala (Thay: Sefa Akgun) 76 | |
![]() Furkan Kutuk 77 | |
![]() Erkan Anapa 80 | |
![]() Metin Caner Akbayrak (Thay: Vukan Savicevic) 81 | |
![]() Mehmet Keskin (Thay: Sahin Dik) 89 | |
![]() Mert Kurt 90+4' |
Thống kê trận đấu Giresunspor vs Erzurum BB
số liệu thống kê

Giresunspor

Erzurum BB
19 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
5 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Giresunspor vs Erzurum BB
Thay người | |||
69’ | Cekdar Orhan Mert Kurt | 46’ | Ufuk Budak Muhammed Furkan Ozhan |
81’ | Vukan Savicevic Metin Caner Akbayrak | 61’ | Valdmiro Tualungo Paulo Lameira Alican Ozfesli |
89’ | Sahin Dik Mehmet Keskin | 75’ | Hasan Batuhan Artarslan Ozgur Sert |
76’ | Sefa Akgun Herolind Shala |
Cầu thủ dự bị | |||
Metin Caner Akbayrak | Yilmaz Guney | ||
Ali Emirhan Akcay | Yakup Kirtay | ||
Enishan Ceylan | Huseyin Mevlutoglu | ||
Goktan Corut | Alican Ozfesli | ||
Baris Gun | Muhammed Furkan Ozhan | ||
Mehmet Keskin | Firat Sasi | ||
Kasim Alperen Kosker | Ozgur Sert | ||
Mert Kurt | Herolind Shala | ||
Muhammet Turhan | Gurkan Varlik | ||
Fatih Yilmaz | Ridvan Yagci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Giresunspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Erzurum BB
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 22 | 63 | H H H T H |
2 | ![]() | 32 | 17 | 8 | 7 | 21 | 59 | B T H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 18 | 54 | B T T T B |
4 | ![]() | 32 | 15 | 9 | 8 | 11 | 54 | H B B T T |
5 | ![]() | 33 | 16 | 4 | 13 | 21 | 52 | B T T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 3 | 52 | T H T H H |
7 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 11 | 48 | B B B T T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 8 | 48 | H T H H T |
9 | ![]() | 33 | 11 | 15 | 7 | 7 | 48 | H T B T H |
10 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | B T T H H |
11 | ![]() | 32 | 12 | 10 | 10 | 6 | 46 | H T T H H |
12 | ![]() | 32 | 11 | 12 | 9 | 6 | 45 | H H T T H |
13 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 6 | 45 | T T B H B |
14 | ![]() | 32 | 11 | 9 | 12 | -2 | 42 | T B B H H |
15 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -3 | 42 | B H T B T |
16 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -1 | 38 | T H B B B |
17 | ![]() | 33 | 11 | 5 | 17 | -5 | 38 | B H T B B |
18 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -7 | 37 | H B B T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -25 | 27 | T B B B B |
20 | ![]() | 32 | 0 | 0 | 32 | -104 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại