Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Facundo Di Biasi 4 | |
![]() Juan Manuel Insaurralde 7 | |
![]() Carlos Villalba 21 | |
![]() Gaston Suso 48 | |
![]() Gaston Suso 50 | |
![]() Federico Paradela (Thay: Carlos Villalba) 56 | |
![]() Leandro Suhr (Thay: Valentin Burgoa) 56 | |
![]() Jan Hurtado (Thay: Alejandro Piedrahita) 57 | |
![]() Nicolas Garayalde (Thay: Martin Fernandez) 57 | |
![]() Juan Villalba (Thay: Lucas Nahuel Castro) 57 | |
![]() Alan Sosa (Thay: Manuel Panaro) 57 | |
![]() Gabriel Carabajal (Thay: Pablo Magnin) 64 | |
![]() Facundo Roncaglia 66 | |
![]() Manuel Garcia (Thay: Elian Gimenez) 72 | |
![]() Manuel Garcia 77 | |
![]() Nelson Insfran 88 |
Thống kê trận đấu Gimnasia LP vs Sarmiento


Diễn biến Gimnasia LP vs Sarmiento

Thẻ vàng cho Nelson Insfran.

Thẻ vàng cho Manuel Garcia.
Elian Gimenez rời sân và được thay thế bởi Manuel Garcia.
Pablo Magnin rời sân và được thay thế bởi Gabriel Carabajal.

Thẻ vàng cho Facundo Roncaglia.
Manuel Panaro rời sân và được thay thế bởi Alan Sosa.
Lucas Nahuel Castro rời sân và được thay thế bởi Juan Villalba.
Martin Fernandez rời sân và được thay thế bởi Nicolas Garayalde.
Valentin Burgoa rời sân và được thay thế bởi Leandro Suhr.
Alejandro Piedrahita rời sân và được thay thế bởi Jan Hurtado.
Carlos Villalba rời sân và được thay thế bởi Federico Paradela.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gaston Suso nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Gaston Suso.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp.

Thẻ vàng cho Carlos Villalba.

Thẻ vàng cho Juan Manuel Insaurralde.

Thẻ vàng cho Facundo Di Biasi.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Gimnasia LP vs Sarmiento
Gimnasia LP (4-2-3-1): Nelson Insfran (23), Juan Pintado (15), Leonardo Morales (4), Gaston Suso (6), Pedro Silva Torrejón (14), Martin Fernandez (5), Facundo Di Biasi (39), Alejo Piedrahita (7), Lucas Castro (19), Manuel Panaro (38), Rodrigo Castillo (30)
Sarmiento (4-4-2): Lucas Acosta (42), Renzo Orihuela (44), Facundo Roncaglia (14), Juan Insaurralde (2), Joel Godoy (39), Joaquin Gho (28), Carlos Villalba (25), Elian Ezequiel Gimenez (23), Valentin Burgoa (22), Pablo Magnin (7), Iván Morales (18)


Thay người | |||
57’ | Alejandro Piedrahita Jan Hurtado | 56’ | Carlos Villalba Federico Paradela |
57’ | Martin Fernandez Nicolas Garayalde | 56’ | Valentin Burgoa Leandro Suhr |
57’ | Lucas Nahuel Castro Juan Villalba | 64’ | Pablo Magnin Gabriel Carabajal |
57’ | Manuel Panaro Alan Sosa | 72’ | Elian Gimenez Manuel Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Ingolotti | Thyago Ayala | ||
Ivo Mammini | Federico Paradela | ||
Jan Hurtado | Brandon Marquez | ||
Leandro Mamut | Agustin Seyral | ||
Fabricio Corbalan | Tomas Guiacobini | ||
Junior Moreno | Jeremias Vallejos | ||
Nicolas Garayalde | Manuel Garcia | ||
Matias Melluso | Alex Vigo | ||
Juan Villalba | Leandro Suhr | ||
Renzo Giampaoli | Franco Frias | ||
Jeremias Merlo | Santiago Morales | ||
Alan Sosa | Gabriel Carabajal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gimnasia LP
Thành tích gần đây Sarmiento
Bảng xếp hạng VĐQG Argentina
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 12 | 24 | T H T H T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 9 | 23 | T T T T B |
4 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 9 | 22 | T T T T H |
5 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 8 | 22 | T B H T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 5 | 22 | H T T B H |
7 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 5 | 20 | T B T H H |
8 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | T T B H B |
9 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | B T B H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | B H B T H |
11 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B H H T |
12 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | B T T B B |
13 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 5 | 16 | H H H H T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | H B H T T |
15 | ![]() | 11 | 4 | 4 | 3 | 0 | 16 | H H T B T |
16 | ![]() | 11 | 3 | 5 | 3 | 2 | 14 | H H H T H |
17 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B B H T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | T B H B H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | T H H H B |
20 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -4 | 11 | B B H B T |
21 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B T H H T |
22 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | T B H H H |
23 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | B H B B H |
24 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -3 | 9 | B H H H H |
25 | ![]() | 11 | 1 | 6 | 4 | -8 | 9 | B H H H H |
26 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B T B B |
27 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | B H B T T |
28 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -12 | 8 | H B T T B |
29 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -6 | 7 | B B B B B |
30 | ![]() | 11 | 1 | 3 | 7 | -7 | 6 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại