Jack Tucker (Colchester United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Diễn biến Gillingham vs Colchester United
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Lỗi của Ellis Iandolo (Colchester United).
Hiệp một bắt đầu.
Remeao Hutton (Gillingham) giành được quả đá phạt bên cánh phải.
Cú đánh đầu của Joseph Gbode (Gillingham) từ cự ly rất gần đã đi chệch cột dọc bên trái.
Cú sút không thành công. Joseph Gbode (Gillingham) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm.
Joseph Gbode (Gillingham) phạm lỗi.
Đội hình xuất phát Gillingham vs Colchester United
Gillingham (3-4-3): Glenn Morris (1), Andy Smith (15), Conor Masterson (4), Sam Gale (30), Remeao Hutton (2), Robbie McKenzie (14), Jonny Williams (10), Max Clark (3), Jayden Clarke (17), Elliott Nevitt (20), Joseph Gbode (29)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Fiacre Kelleher (4), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jack Tucker (22), Arthur Read (16), Oscar Thorn (31), Jack Payne (10), Owura Edwards (21), Tyreece Simpson (17)


Cầu thủ dự bị | |||
Taite Holtam | Kien Connolly | ||
Shadrach Ogie | Tom Smith | ||
Oliver Hawkins | Rob Hunt | ||
Euan Williams | Anthony Scully | ||
Aaron Rowe | Kenneth Aboh | ||
Jimmy Morgan | Lyle Taylor | ||
Jacob Wakeling | Max Jollife |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gillingham
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 40 | 20 | 12 | 8 | 24 | 72 | B H H H H |
2 | ![]() | 40 | 20 | 10 | 10 | 18 | 70 | B B T H B |
3 | ![]() | 40 | 19 | 13 | 8 | 13 | 70 | T T B T T |
4 | ![]() | 39 | 19 | 10 | 10 | 13 | 67 | B H H T H |
5 | ![]() | 40 | 18 | 11 | 11 | 22 | 65 | B T H H B |
6 | ![]() | 39 | 18 | 11 | 10 | 19 | 65 | B T B H T |
7 | ![]() | 40 | 19 | 5 | 16 | -3 | 62 | B B T T B |
8 | ![]() | 40 | 15 | 16 | 9 | 8 | 61 | H H H B T |
9 | ![]() | 40 | 14 | 17 | 9 | 8 | 59 | T T B B H |
10 | ![]() | 39 | 16 | 10 | 13 | 16 | 58 | T T H T T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 12 | 12 | 4 | 57 | H B T T H |
12 | ![]() | 40 | 14 | 14 | 12 | 8 | 56 | H B H T T |
13 | 40 | 13 | 14 | 13 | 1 | 53 | B H B B H | |
14 | ![]() | 40 | 12 | 15 | 13 | 0 | 51 | H H H B T |
15 | ![]() | 40 | 13 | 11 | 16 | -8 | 50 | T H B B B |
16 | ![]() | 40 | 13 | 10 | 17 | -3 | 49 | H H T B H |
17 | ![]() | 40 | 13 | 8 | 19 | -16 | 47 | B T B B H |
18 | ![]() | 39 | 13 | 7 | 19 | -8 | 46 | T B T H B |
19 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | T H H H H |
20 | ![]() | 40 | 12 | 9 | 19 | -18 | 45 | T B H H T |
21 | ![]() | 40 | 10 | 12 | 18 | -13 | 42 | T H H H B |
22 | ![]() | 40 | 9 | 13 | 18 | -26 | 40 | T T H T B |
23 | ![]() | 40 | 10 | 6 | 24 | -21 | 36 | B H B T T |
24 | ![]() | 40 | 7 | 10 | 23 | -30 | 31 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại