- Santi Garcia28
- Jordi Mboula63
- Kanya Fujimoto (Thay: Jordi Mboula)68
- Jesus Castillo (Thay: Santi Garcia)68
- Jonathan Mutombo (Thay: Kazu)74
- Pablo (Thay: Jorge Aguirre)84
- Joao Teixeira (Thay: Facundo Caseres)84
- Ruben Fernandes90+7'
- Matheus (Thay: Eduardo Quaresma)46
- Matheus56
- Geny Catamo (Thay: Geovany Quenda)66
- Mauro Couto (Thay: Maximiliano Araujo)87
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Sporting
số liệu thống kê
Gil Vicente
Sporting
36 Kiểm soát bóng 64
12 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 22
1 Việt vị 0
12 Chuyền dài 36
3 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Sporting
Gil Vicente (5-4-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Josue Sa (23), Mory Gbane (24), Ruben Fernandes (26), Kazu (88), Jordi Mboula (77), Santi García (19), Facundo Caseres (5), Felix Correia (71), Jorge Aguirre (9)
Sporting (3-4-3): Franco Israel (1), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Zeno Debast (6), Geovany Quenda (57), Morten Hjulmand (42), Joao Pedro Simoes (52), Maximiliano Araújo (20), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Conrad Harder (19)
Gil Vicente
5-4-1
42
Andrew
2
Ze Carlos
23
Josue Sa
24
Mory Gbane
26
Ruben Fernandes
88
Kazu
77
Jordi Mboula
19
Santi García
5
Facundo Caseres
71
Felix Correia
9
Jorge Aguirre
19
Conrad Harder
9
Viktor Gyökeres
17
Francisco Trincao
20
Maximiliano Araújo
52
Joao Pedro Simoes
42
Morten Hjulmand
57
Geovany Quenda
6
Zeno Debast
26
Ousmane Diomande
72
Quaresma
1
Franco Israel
Sporting
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Santi Garcia Jesús Castillo | 46’ | Eduardo Quaresma Matheus Reis |
68’ | Jordi Mboula Kanya Fujimoto | 66’ | Geovany Quenda Geny Catamo |
74’ | Kazu Jonathan Mutombo | 87’ | Maximiliano Araujo Mauro Couto |
84’ | Facundo Caseres João Teixeira | ||
84’ | Jorge Aguirre Pablo |
Cầu thủ dự bị | |||
Brian Araujo | Vladan Kovacevic | ||
Marvin Elimbi | Matheus Reis | ||
Jesús Castillo | Marcus Edwards | ||
Tidjany Chabrol | Geny Catamo | ||
Kanya Fujimoto | Ivan Fresneda | ||
João Teixeira | Miguel Monteiro Alves | ||
Jonathan Buatu | Mauro Couto | ||
Jonathan Mutombo | Eduardo Felicissimo | ||
Pablo | Henrique Arreiol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại