Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Kanya Fujimoto (Thay: Martim Neto)46
  • Ali Alipour (Thay: Pedro Tiba)46
  • Felix Correia (Thay: Murilo)46
  • Maxime Dominguez49
  • Kiko Vilas Boas51
  • Leonardo Buta (Thay: Kiko Vilas Boas)61
  • Valdemiro Pinto Domingos Miro (Thay: Maxime Dominguez)73
  • Trincao7
  • Ousmane Diomande (Kiến tạo: Pedro Goncalves)11
  • Trincao (Kiến tạo: Daniel Braganca)31
  • (og) Andrew38
  • Marcus Edwards (Thay: Pedro Goncalves)61
  • Sebastian Coates (Thay: Goncalo Inacio)61
  • Paulinho (Thay: Trincao)70
  • Ivan Fresneda (Thay: Geny Catamo)70
  • Koba Koindredi (Thay: Daniel Braganca)78

Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Sporting

số liệu thống kê
Gil Vicente
Gil Vicente
Sporting
Sporting
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 14
4 Ném biên 5
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Sporting

Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Gabriel Pereira (13), Ruben Fernandes (26), Kiko Vilas Boas (5), Roman Mory Diaman Gbane (24), Pedro Tiba (25), Murilo (77), Martim Neto (76), Maxime Dominguez (8), Laurindo Dilson Aurelio (29)

Sporting (3-4-3): Franco Israel (12), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Goncalo Inacio (25), Ricardo Esgaio (47), Hidemasa Morita (5), Daniel Braganca (23), Geny Catamo (21), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pote (8)

Gil Vicente
Gil Vicente
4-2-3-1
42
Andrew
2
Ze Carlos
13
Gabriel Pereira
26
Ruben Fernandes
5
Kiko Vilas Boas
24
Roman Mory Diaman Gbane
25
Pedro Tiba
77
Murilo
76
Martim Neto
8
Maxime Dominguez
29
Laurindo Dilson Aurelio
8
Pote
9
Viktor Gyökeres
17 2
Francisco Trincao
21
Geny Catamo
23
Daniel Braganca
5
Hidemasa Morita
47
Ricardo Esgaio
25
Goncalo Inacio
26
Ousmane Diomande
72
Quaresma
12
Franco Israel
Sporting
Sporting
3-4-3
Thay người
46’
Martim Neto
Kanya Fujimoto
61’
Goncalo Inacio
Sebastian Coates
46’
Murilo
Felix Correia
61’
Pedro Goncalves
Marcus Edwards
46’
Pedro Tiba
Ali Alipour
70’
Trincao
Paulinho
61’
Kiko Vilas Boas
Leonardo Buta
70’
Geny Catamo
Ivan Fresneda
73’
Maxime Dominguez
Valdemiro Pinto Domingos Miro
78’
Daniel Braganca
Koba Koindredi
Cầu thủ dự bị
Kanya Fujimoto
Jeremiah St. Juste
Felix Correia
Sebastian Coates
Leonardo Buta
Diogo Pinto
Alex Pinto
Marcus Edwards
Brian Araujo
Luis Neto
Ali Alipour
Paulinho
Roan Wilson
Ivan Fresneda
Jonathan Buatu
Rafael
Valdemiro Pinto Domingos Miro
Koba Koindredi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
25/09 - 2012
19/12 - 2021
02/05 - 2022
01/10 - 2022
06/04 - 2023
05/12 - 2023
13/04 - 2024
23/12 - 2024

Thành tích gần đây Gil Vicente

VĐQG Bồ Đào Nha
23/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Sporting

VĐQG Bồ Đào Nha
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
06/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
11/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
02/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X