- Kanya Fujimoto (Thay: Martim Neto)46
- Ali Alipour (Thay: Pedro Tiba)46
- Felix Correia (Thay: Murilo)46
- Maxime Dominguez49
- Kiko Vilas Boas51
- Leonardo Buta (Thay: Kiko Vilas Boas)61
- Valdemiro Pinto Domingos Miro (Thay: Maxime Dominguez)73
- Trincao7
- Ousmane Diomande (Kiến tạo: Pedro Goncalves)11
- Trincao (Kiến tạo: Daniel Braganca)31
- (og) Andrew38
- Marcus Edwards (Thay: Pedro Goncalves)61
- Sebastian Coates (Thay: Goncalo Inacio)61
- Paulinho (Thay: Trincao)70
- Ivan Fresneda (Thay: Geny Catamo)70
- Koba Koindredi (Thay: Daniel Braganca)78
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Sporting
số liệu thống kê
Gil Vicente
Sporting
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 14
4 Ném biên 5
1 Việt vị 1
7 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 2
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Sporting
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Gabriel Pereira (13), Ruben Fernandes (26), Kiko Vilas Boas (5), Roman Mory Diaman Gbane (24), Pedro Tiba (25), Murilo (77), Martim Neto (76), Maxime Dominguez (8), Laurindo Dilson Aurelio (29)
Sporting (3-4-3): Franco Israel (12), Quaresma (72), Ousmane Diomande (26), Goncalo Inacio (25), Ricardo Esgaio (47), Hidemasa Morita (5), Daniel Braganca (23), Geny Catamo (21), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Pote (8)
Gil Vicente
4-2-3-1
42
Andrew
2
Ze Carlos
13
Gabriel Pereira
26
Ruben Fernandes
5
Kiko Vilas Boas
24
Roman Mory Diaman Gbane
25
Pedro Tiba
77
Murilo
76
Martim Neto
8
Maxime Dominguez
29
Laurindo Dilson Aurelio
8
Pote
9
Viktor Gyökeres
17 2
Francisco Trincao
21
Geny Catamo
23
Daniel Braganca
5
Hidemasa Morita
47
Ricardo Esgaio
25
Goncalo Inacio
26
Ousmane Diomande
72
Quaresma
12
Franco Israel
Sporting
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Martim Neto Kanya Fujimoto | 61’ | Goncalo Inacio Sebastian Coates |
46’ | Murilo Felix Correia | 61’ | Pedro Goncalves Marcus Edwards |
46’ | Pedro Tiba Ali Alipour | 70’ | Trincao Paulinho |
61’ | Kiko Vilas Boas Leonardo Buta | 70’ | Geny Catamo Ivan Fresneda |
73’ | Maxime Dominguez Valdemiro Pinto Domingos Miro | 78’ | Daniel Braganca Koba Koindredi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kanya Fujimoto | Jeremiah St. Juste | ||
Felix Correia | Sebastian Coates | ||
Leonardo Buta | Diogo Pinto | ||
Alex Pinto | Marcus Edwards | ||
Brian Araujo | Luis Neto | ||
Ali Alipour | Paulinho | ||
Roan Wilson | Ivan Fresneda | ||
Jonathan Buatu | Rafael | ||
Valdemiro Pinto Domingos Miro | Koba Koindredi |
Nhận định Gil Vicente vs Sporting
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại