![]() Fabio Pacheco 47 | |
![]() Derik Lacerda (Thay: Kevin Mirallas) 52 | |
![]() Boubacar Hanne (Thay: Antoine Leautey) 57 | |
![]() Jefferson 61 | |
![]() Ibrahima (Thay: Rafael Martins) 67 | |
![]() Pedro Amador (Thay: Goncalo Franco) 67 | |
![]() Elder Santana (Thay: Carvalho) 68 | |
![]() Jefferson 74 | |
![]() Jefferson (Kiến tạo: Derik Lacerda) 75 | |
![]() Yan 76 | |
![]() Matheus Silva (Thay: Yan) 77 | |
![]() Sori Mane (Thay: Jefferson) 77 | |
![]() Mateus Pasinato 81 | |
![]() Juan Calero (Thay: Fran) 84 | |
![]() Emmanuel Hackman (Thay: Ze Carlos) 84 | |
![]() Samuel Dias Lino 88 | |
![]() Lucas Ferrugem 90+1' | |
![]() Derik Lacerda 90+1' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Moreirense
số liệu thống kê

Gil Vicente

Moreirense
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 14
21 Ném biên 21
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Moreirense
Gil Vicente (4-2-3-1): Ziga Frelih (1), Ze Carlos (2), Lucas Ferrugem (3), Ruben Fernandes (26), Talocha (31), Pedrinho (8), Carvalho (21), Antoine Leautey (11), Kanya Fujimoto (10), Samuel Dias Lino (29), Fran (9)
Moreirense (4-2-3-1): Mateus Pasinato (14), Paulinho (77), Artur Jorge (4), Lazar Rosic (3), Godfried Frimpong (23), Fabio Pacheco (6), Jefferson (35), Yan (11), Goncalo Franco (88), Kevin Mirallas (87), Rafael Martins (99)

Gil Vicente
4-2-3-1
1
Ziga Frelih
2
Ze Carlos
3
Lucas Ferrugem
26
Ruben Fernandes
31
Talocha
8
Pedrinho
21
Carvalho
11
Antoine Leautey
10
Kanya Fujimoto
29
Samuel Dias Lino
9
Fran
99
Rafael Martins
87
Kevin Mirallas
88
Goncalo Franco
11
Yan
35 2
Jefferson
6
Fabio Pacheco
23
Godfried Frimpong
3
Lazar Rosic
4
Artur Jorge
77
Paulinho
14
Mateus Pasinato

Moreirense
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Antoine Leautey Boubacar Hanne | 52’ | Kevin Mirallas Derik Lacerda |
68’ | Carvalho Elder Santana | 67’ | Rafael Martins Ibrahima |
84’ | Ze Carlos Emmanuel Hackman | 67’ | Goncalo Franco Pedro Amador |
84’ | Fran Juan Calero | 77’ | Yan Matheus Silva |
77’ | Jefferson Sori Mane |
Cầu thủ dự bị | |||
Guilherme Souza | Kewin | ||
Andrew | Walterson | ||
Diogo Silva | Ibrahima | ||
Emmanuel Hackman | Andre Luis | ||
Joao Afonso | Matheus Silva | ||
Boubacar Hanne | Sori Mane | ||
Juan Calero | Pedro Amador | ||
Matheus Bueno | Steven Vitoria | ||
Elder Santana | Derik Lacerda |
Nhận định Gil Vicente vs Moreirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Moreirense
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại