Kiki Afonso (Kiến tạo: John Mercado) 32 | |
Samuel Granada 34 | |
Jorge Aguirre (Kiến tạo: Tidjany Toure) 37 | |
Kanya Fujimoto 41 | |
Nene (Kiến tạo: Samuel Granada) 45+3' | |
Samuel Granada 61 | |
Clayton 63 | |
Sphephelo Sithole (Thay: Tidjany Chabrol) 63 | |
Ze Carlos 63 | |
Sphephelo Sithole (Thay: Tidjany Toure) 63 | |
Jonathan Lucca (Thay: Giorgi Aburjania) 67 | |
Jorge Teixeira (Thay: Nene) 67 | |
Josue (Thay: Ruben Fernandes) 75 | |
Yair Mena (Thay: John Mercado) 77 | |
Eric Veiga (Thay: Lucas Piazon) 81 | |
Diego Collado (Thay: Jorge Aguirre) 81 | |
Depu (Thay: Maxime Dominguez) 82 | |
Jorge Teixeira 90+3' | |
(Pen) Kanya Fujimoto 90+4' | |
Kanya Fujimoto (Kiến tạo: Felix Correia) 90+6' | |
Cristian Devenish 90+9' |
Thống kê trận đấu Gil Vicente vs AVS Futebol SAD
số liệu thống kê
Gil Vicente
AVS Futebol SAD
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 13
0 Việt vị 0
7 Chuyền dài 10
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gil Vicente vs AVS Futebol SAD
Gil Vicente (4-3-3): Andrew (42), Ze Carlos (2), Jonathan Buatu (39), Ruben Fernandes (26), Kazu (88), Kanya Fujimoto (10), Roman Mory Diaman Gbane (24), Maxime Dominguez (8), Tidjany Chabrol (7), Jorge Aguirre (9), Felix Correia (71)
AVS Futebol SAD (4-3-3): Simao Verza Bertelli (93), Leo Alaba (22), Cristian Castro Devenish (42), Clayton (40), Kiki (24), Giorgi Aburjania (8), Baptiste Roux (6), Lucas Piazon (14), Samuel Granada (70), Nene (18), John Mercado (17)
Gil Vicente
4-3-3
42
Andrew
2
Ze Carlos
39
Jonathan Buatu
26
Ruben Fernandes
88
Kazu
10 3
Kanya Fujimoto
24
Roman Mory Diaman Gbane
8
Maxime Dominguez
7
Tidjany Chabrol
9
Jorge Aguirre
71
Felix Correia
17
John Mercado
18
Nene
70
Samuel Granada
14
Lucas Piazon
6
Baptiste Roux
8
Giorgi Aburjania
24
Kiki
40
Clayton
42
Cristian Castro Devenish
22
Leo Alaba
93
Simao Verza Bertelli
DIEMSOVI.COM
AVS Futebol SAD
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Tidjany Toure Yaya | 67’ | Nene Jorge Teixeira |
75’ | Ruben Fernandes Josue Sa | 67’ | Giorgi Aburjania Jonatan Lucca |
81’ | Jorge Aguirre Diego Collado | 77’ | John Mercado Yair Mena |
82’ | Maxime Dominguez Depú | 81’ | Lucas Piazon Eric Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Josue Sa | Pedro Trigueira | ||
Carlos Henrique | Jorge Teixeira | ||
Brian Araujo | Yair Mena | ||
Facundo Caseres | Gustavo Mendonca | ||
Diego Collado | Eric Veiga | ||
Joao Pinto | Jonatan Lucca | ||
Yaya | |||
Depú | |||
Jonathan Mutombo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây AVS Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 19 | 15 | 2 | 2 | 39 | 47 | H T H T T |
2 | Benfica | 19 | 13 | 2 | 4 | 29 | 41 | T B B T B |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 19 | 10 | 2 | 7 | 1 | 32 | B T H B H |
6 | Casa Pia AC | 19 | 8 | 6 | 5 | 2 | 30 | T T H T T |
7 | Vitoria de Guimaraes | 19 | 6 | 8 | 5 | 3 | 26 | H H H H B |
8 | Estoril | 19 | 6 | 6 | 7 | -8 | 24 | B H T T T |
9 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
10 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
11 | Gil Vicente | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | H H H T B |
12 | Famalicao | 19 | 4 | 9 | 6 | -4 | 21 | B B H B H |
13 | Arouca | 19 | 5 | 4 | 10 | -14 | 19 | B H T H T |
14 | Nacional | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | H B T T B |
15 | AVS Futebol SAD | 19 | 3 | 9 | 7 | -12 | 18 | H H H B T |
16 | CF Estrela da Amadora | 19 | 4 | 5 | 10 | -14 | 17 | T H B B H |
17 | Farense | 19 | 3 | 6 | 10 | -13 | 15 | T H H H B |
18 | Boavista | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại