![]() Hugo Aviander 7 | |
![]() Kevin Jansson 20 | |
![]() Ivan Kricak 22 | |
![]() Taiki Kagayama (Thay: Yaqub Finey) 43 | |
![]() Daniel Ljung (Kiến tạo: Adam Bergmark Wiberg) 58 | |
![]() Abdul Halik Hudu (Thay: Ludvig Svanberg) 64 | |
![]() Lucas Forsberg (Thay: Monir Jelassi) 64 | |
![]() Johan Bengtsson (Thay: Pontus Engblom) 64 | |
![]() Johan Bengtsson 70 | |
![]() Marcus Burman (Thay: Marcelo Palomino) 82 | |
![]() Vladimir Rodic (Thay: Niklas Soederberg) 84 | |
![]() Martin Hoel Andersen (Thay: Daniel Ljung) 84 | |
![]() Alibek Aliev (Kiến tạo: Adam Bergmark Wiberg) 90 | |
![]() Raymond Adjei 90 | |
![]() Sebastian Starke Hedlund 90 | |
![]() Raymond Adjei (Thay: Tatu Varmanen) 90 | |
![]() Sebastian Starke Hedlund (Thay: Mattis Adolfsson) 90 | |
![]() Theodor Johansson (Thay: Alibek Aliev) 90 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Oesters IF
số liệu thống kê

GIF Sundsvall

Oesters IF
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Oesters IF
GIF Sundsvall (3-5-2): Jonas Olsson (1), Kojo Peprah Oppong (2), Pontus Lindgren (12), Ludvig Svanberg (4), Monir Jelassi (3), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (8), Marcelo Palomino (15), Dennis Olsson (5), Pontus Engblom (21), Yaqub Finey (19)
Oesters IF (4-4-2): Robin Wallinder (13), Tatu Varmanen (33), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Lukas Bergquist (21), Carl Adam Bengmark Wiberg (19), David Seger (7), Kevin Hoog Jansson (8), Daniel Ljung (18), Niklas Söderberg (9), Alibek Aliev Aliyevich (20)

GIF Sundsvall
3-5-2
1
Jonas Olsson
2
Kojo Peprah Oppong
12
Pontus Lindgren
4
Ludvig Svanberg
3
Monir Jelassi
23
Hugo Aviander
8
Marc Manchon Armans
15
Marcelo Palomino
5
Dennis Olsson
21
Pontus Engblom
19
Yaqub Finey
20
Alibek Aliev Aliyevich
9
Niklas Söderberg
18
Daniel Ljung
8
Kevin Hoog Jansson
7
David Seger
19
Carl Adam Bengmark Wiberg
21
Lukas Bergquist
15
Ivan Kricak
5
Mattis Adolfsson
33
Tatu Varmanen
13
Robin Wallinder

Oesters IF
4-4-2
Thay người | |||
43’ | Yaqub Finey Taiki Kagayama | 84’ | Niklas Soederberg Vladimir Rodic |
64’ | Ludvig Svanberg Abdul Halik Hudu | 84’ | Daniel Ljung Jan Martin Hoel Andersen |
64’ | Pontus Engblom Johan Bengtsson | 90’ | Mattis Adolfsson Sebastian Starke Hedlund |
64’ | Monir Jelassi Lucas Forsberg | 90’ | Tatu Varmanen Raymond Adjei |
82’ | Marcelo Palomino Marcus Burman | 90’ | Alibek Aliev Theodor Johansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Henareh | Carl Lundahl Persson | ||
Abdul Halik Hudu | Sebastian Starke Hedlund | ||
Marcus Burman | Hannes Bladh Pijaca | ||
Taiki Kagayama | Raymond Adjei | ||
Jesper Carström | Vladimir Rodic | ||
Johan Bengtsson | Theodor Johansson | ||
Lucas Forsberg | Jan Martin Hoel Andersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oesters IF
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại