Adam Egnell rời sân và được thay thế bởi Hampus Naesstroem.
![]() Kevin Jensen 38 | |
![]() Adam Egnell (Kiến tạo: Max Nilsson) 47 | |
![]() (Pen) Adam Egnell 54 | |
![]() Marc Manchon 57 | |
![]() Mille Eriksson (Thay: Yaqub Finey) 58 | |
![]() Kofi Fosuhene Asare (Thay: Edi Sylisufaj) 73 | |
![]() Cameron Streete (Thay: Xavier Odhiambo) 73 | |
![]() Victor Karlsson (Thay: Constantino Capotondi) 73 | |
![]() Jeremiah Bjoernler (Thay: Marc Manchon) 73 | |
![]() Abdulahi Shino (Thay: Marcelo Palomino) 73 | |
![]() (og) Marcus Pettersson 76 | |
![]() Malte Hallin (Thay: Alexandros Pantelidis) 88 | |
![]() Hampus Naesstroem (Thay: Adam Egnell) 90 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Landskrona BoIS


Diễn biến GIF Sundsvall vs Landskrona BoIS
Alexandros Pantelidis rời sân và được thay thế bởi Malte Hallin.

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Marcus Pettersson đã đưa bóng vào lưới nhà!
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Abdulahi Shino.
Marc Manchon rời sân và được thay thế bởi Jeremiah Bjoernler.
Constantino Capotondi rời sân và được thay thế bởi Victor Karlsson.
Xavier Odhiambo rời sân và được thay thế bởi Cameron Streete.
Edi Sylisufaj rời sân và được thay thế bởi Kofi Fosuhene Asare.
Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Mille Eriksson.

Thẻ vàng cho Marc Manchon.

V À A A O O O - Adam Egnell từ Landskrona BoIS đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Max Nilsson đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adam Egnell đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevin Jensen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Landskrona BoIS
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Ludvig Svanberg (4), Ture Sandberg (7), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Alexandros Pantelidis (2), Marcelo Palomino (8), Yaqub Finey (19)
Landskrona BoIS (4-3-3): Marcus Pettersson (30), Gustaf Bruzelius (4), Melker Jonsson (12), Gustaf Weststrom (3), Rassa Rahmani (16), Adam Egnell (5), Max Nilsson (23), Constantino Capotondi (10), Kevin Jensen (21), Xavier Odhiambo (20), Edi Sylisufaj (9)


Thay người | |||
58’ | Yaqub Finey Mille Eriksson | 73’ | Constantino Capotondi Victor Karlsson |
73’ | Marcelo Palomino Abdulahi Shino | 73’ | Xavier Odhiambo Cameron Anthony Streete |
73’ | Marc Manchon Jeremiah Bjoernler | 73’ | Edi Sylisufaj Kofi Fosuhene Asare |
88’ | Alexandros Pantelidis Malte Hallin | 90’ | Adam Egnell Hampus Näsström |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakob Jager Roding | Svante Hildeman | ||
Abdulahi Shino | Hampus Näsström | ||
Jeremiah Bjoernler | Victor Karlsson | ||
Mille Eriksson | Cameron Anthony Streete | ||
Charles Baah | Max Med Omar Mohamed | ||
Edvard Carrick | Andre Alvarez Perez | ||
Malte Hallin | Kofi Fosuhene Asare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Landskrona BoIS
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | T H H T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | H H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T B H | |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | H T T B |
7 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | T H H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
9 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H B H T |
11 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | T B H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | B B B T |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại