Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Marcelo Palomino 53 | |
![]() Adam Akimey (Thay: Oscar Aga) 64 | |
![]() Miguel Sandberg (Thay: Marcelo Palomino) 75 | |
![]() Yaqub Finey (Thay: Malte Hallin) 75 | |
![]() Ervin Gigovic (Thay: Samuel Asoma) 75 | |
![]() Alexandros Pantelidis 79 | |
![]() Ture Sandberg 84 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Mille Eriksson) 84 | |
![]() Milan Rasmussen (Thay: William Westerlund) 88 | |
![]() Jeremiah Bjoernler (Thay: Marc Manchon) 90 | |
![]() Pontus Engblom (Kiến tạo: Miguel Sandberg) 90+1' |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Helsingborgs IF


Diễn biến GIF Sundsvall vs Helsingborgs IF
Marc Manchon rời sân và được thay thế bởi Jeremiah Bjoernler.
Miguel Sandberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pontus Engblom đã ghi bàn!
William Westerlund rời sân và được thay thế bởi Milan Rasmussen.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Ture Sandberg.
Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Alexandros Pantelidis.
Samuel Asoma rời sân và được thay thế bởi Ervin Gigovic.
Malte Hallin rời sân và được thay thế bởi Yaqub Finey.
Marcelo Palomino rời sân và được thay thế bởi Miguel Sandberg.
Oscar Aga rời sân và được thay thế bởi Adam Akimey.

V À A A O O O - Marcelo Palomino từ GIF Sundsvall thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Helsingborgs IF
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Monir Jelassi (3), Malte Hallin (30), Lucas Forsberg (18), Amaro Bahtijar (27), Ture Sandberg (7), Marc Manchon Armans (6), Marcelo Palomino (8), Alexandros Pantelidis (2), Taiki Kagayama (9), Mille Eriksson (22)
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Marcus Mustac Gudmann (4), Wilhelm Nilsson (3), William Westerlund (23), Wilhelm Loeper (7), Samuel Asoma (6), Lukas Kjellnas (14), Max Svensson (10), Oscar Aga (29), Adrian Svanback (21)


Thay người | |||
75’ | Malte Hallin Yaqub Finey | 64’ | Oscar Aga Adam Akimey |
75’ | Marcelo Palomino Miguel Sandberg | 75’ | Samuel Asoma Ervin Gigović |
84’ | Mille Eriksson Pontus Engblom | 88’ | William Westerlund Milan Rasmussen |
90’ | Marc Manchon Jeremiah Bjoernler |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremiah Bjoernler | Ture Goerefaelt | ||
Yaqub Finey | Ebrima Bajo | ||
Miguel Sandberg | Ervin Gigović | ||
Pontus Engblom | Adam Akimey | ||
Charles Baah | Emil Radahl | ||
Edvard Carrick | Milan Rasmussen | ||
Jakob Jaeger Roeding | Casper Ljung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại