![]() Wilhelm Loeper 14 | |
![]() Johan Bengtsson (Kiến tạo: Erik Andersson) 17 | |
![]() Robert Lundstroem 52 | |
![]() Frederik Holst 54 | |
![]() Linus Hallenius (Thay: Johan Bengtsson) 62 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin 71 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin (Thay: Ervin Gigovic) 71 | |
![]() Lucas Forsberg (Thay: Robert Lundstroem) 74 | |
![]() Ludvig Naavik (Thay: Jesper Carstroem) 74 | |
![]() Simon Bengtsson (Thay: Amar Muhsin) 79 | |
![]() Oliver Stojanovic-Fredin (Kiến tạo: Simon Bengtsson) 83 |
Thống kê trận đấu GIF Sundsvall vs Helsingborg
số liệu thống kê

GIF Sundsvall

Helsingborg
55 Kiểm soát bóng 45
6 Phạm lỗi 12
25 Ném biên 26
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát GIF Sundsvall vs Helsingborg
GIF Sundsvall (4-3-3): Olov Oscar Joel Jonsson (1), Robert Lundstrom (15), Fredrik Lundgren (3), Alexander Blomqvist (4), Rasmus Lindkvist (6), Moonga Simba (22), Paya Pichkah (13), Erik Andersson (7), Johan Bengtsson (14), Pontus Engblom (21), Jesper Carstrom (11)
Helsingborg (3-4-3): Kalle Joelsson (1), Erik Ring (11), Casper Widell (3), Emil Hellman (24), Ervin Gigovic (16), Adam Hellborg (25), Frederik Holst (5), Benjamin Acquah (27), Wilhelm Axel Ulfsson Loeper (13), Amar Muhsin (33), Amin Al Hamawi (15)

GIF Sundsvall
4-3-3
1
Olov Oscar Joel Jonsson
15
Robert Lundstrom
3
Fredrik Lundgren
4
Alexander Blomqvist
6
Rasmus Lindkvist
22
Moonga Simba
13
Paya Pichkah
7
Erik Andersson
14
Johan Bengtsson
21
Pontus Engblom
11
Jesper Carstrom
15
Amin Al Hamawi
33
Amar Muhsin
13
Wilhelm Axel Ulfsson Loeper
27
Benjamin Acquah
5
Frederik Holst
25
Adam Hellborg
16
Ervin Gigovic
24
Emil Hellman
3
Casper Widell
11
Erik Ring
1
Kalle Joelsson

Helsingborg
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Johan Bengtsson Linus Hallenius | 71’ | Ervin Gigovic Oliver Stojanovic-Fredin |
74’ | Robert Lundstroem Lucas Forsberg | 79’ | Amar Muhsin Simon Bengtsson |
74’ | Jesper Carstroem Ludvig Navik |
Cầu thủ dự bị | |||
Teodor Stenshagen | Nils Arvidsson | ||
Dusan Jajic | Oliver Stojanovic-Fredin | ||
Lucas Forsberg | Vinicius | ||
Alexander Larsson | Vilgot Carlsson | ||
Linus Hallenius | Simon Bengtsson | ||
Ludvig Navik | Victor Blixt | ||
Gustav Molin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Điển
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Helsingborg
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại