Ayoze Perez từ Villarreal là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ xuất sắc nhất trận sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.
![]() Diego Rico 10 | |
![]() Ayoze Perez (Kiến tạo: Tajon Buchanan) 15 | |
![]() Carles Perez 29 | |
![]() Willy Kambwala 31 | |
![]() Thierno Barry (Kiến tạo: Ayoze Perez) 33 | |
![]() Thierno Barry (VAR check) 45+2' | |
![]() Juan Bernat (Thay: Juan Iglesias) 46 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Coba Gomes Da Costa) 46 | |
![]() Logan Costa (Thay: Willy Kambwala) 46 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Coba da Costa) 46 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Juanmi) 67 | |
![]() Peter Gonzalez (Thay: Carles Perez) 67 | |
![]() Kiko (Thay: Pau Navarro) 67 | |
![]() Yeremi Pino (Thay: Tajon Buchanan) 67 | |
![]() Alfonso Pedraza (Thay: Alejandro Baena) 72 | |
![]() Gerard Moreno (Thay: Thierno Barry) 76 | |
![]() Sergi Cardona 78 | |
![]() Santi Comesana 80 | |
![]() Allan Nyom (Thay: Omar Alderete) 80 | |
![]() Luiz Junior 82 |
Thống kê trận đấu Getafe vs Villarreal


Diễn biến Getafe vs Villarreal
Villarreal giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 56%, Villarreal: 44%.
Domingos Duarte giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Villarreal bắt đầu một đợt phản công.
Juan Foyth giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Getafe thực hiện một pha ném biên ở phần sân đối phương.
Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Parejo giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Getafe có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Villarreal đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phạt góc cho Villarreal.
Sergi Cardona thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 55%, Villarreal: 45%.
Getafe đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Getafe vs Villarreal
Getafe (4-1-4-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Djené (2), Carles Pérez (17), Mauro Arambarri (8), Luis Milla (5), Coba Gomes Da Costa (29), Juanmi (24)
Villarreal (4-4-2): Luiz Júnior (1), Pau Navarro (26), Willy Kambwala (5), Juan Foyth (8), Sergi Cardona (23), Tajon Buchanan (9), Dani Parejo (10), Santi Comesaña (14), Álex Baena (16), Thierno Barry (15), Ayoze Pérez (22)


Thay người | |||
46’ | Juan Iglesias Juan Bernat | 46’ | Willy Kambwala Logan Costa |
46’ | Coba da Costa Borja Mayoral | 67’ | Pau Navarro Kiko Femenía |
67’ | Juanmi Alvaro Rodriguez | 67’ | Tajon Buchanan Yéremy Pino |
67’ | Carles Perez Peter Gonzalez | 72’ | Alejandro Baena Alfonso Pedraza |
80’ | Omar Alderete Allan Nyom | 76’ | Thierno Barry Gerard Moreno |
Cầu thủ dự bị | |||
Allan Nyom | Raúl Albiol | ||
Jiri Letacek | Eric Bailly | ||
Juan Berrocal | Alfonso Pedraza | ||
Juan Bernat | Denis Suárez | ||
Luca Lohr | Gerard Moreno | ||
Alex Sola | Kiko Femenía | ||
Yellu Santiago | Yéremy Pino | ||
Borja Mayoral | Logan Costa | ||
Bertuğ Yıldırım | Diego Conde | ||
Alvaro Rodriguez | |||
Peter Gonzalez | |||
Abdoulaye Keita |
Tình hình lực lượng | |||
Christantus Uche Không xác định | Pape Gueye Chấn thương mắt cá | ||
Ilias Akhomach Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Villarreal
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Villarreal
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 3 | 5 | 54 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 33 | 63 | T B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 9 | 4 | 24 | 57 | T T B B H |
4 | ![]() | 29 | 14 | 11 | 4 | 22 | 53 | T B H T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 12 | 47 | H T B B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 4 | 47 | T T T T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | -7 | 40 | H H H T B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 0 | 39 | H T H T T |
10 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -4 | 38 | T B B H T |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -6 | 36 | H H T B B |
12 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | 1 | 36 | B B T T B |
13 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -8 | 34 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -9 | 34 | B H B B H |
15 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H T H T |
16 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -13 | 29 | H T H B H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -12 | 27 | B H T H B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -18 | 27 | B T B B B |
19 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -15 | 25 | B B H B H |
20 | ![]() | 29 | 4 | 4 | 21 | -46 | 16 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại