Djene 37 | |
Sandro Ramirez (Kiến tạo: Carles Alena) 40 | |
Mikel Merino 43 | |
David Soria 66 | |
Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Andoni Gorosabel) 68 | |
Carles Alena 72 | |
Andoni Gorosabel 74 | |
Enes Unal 86 |
Thống kê trận đấu Getafe vs Sociedad
số liệu thống kê
Getafe
Sociedad
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 35
3 Việt vị 4
13 Chuyền dài 18
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 7
Nhận định Getafe vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
La Liga
Thành tích gần đây Getafe
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Thành tích gần đây Sociedad
La Liga
Europa League
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
La Liga
Europa League
La Liga
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 21 | 15 | 4 | 2 | 30 | 49 | H T T T T |
2 | Atletico | 21 | 13 | 6 | 2 | 21 | 45 | T T T B H |
3 | Barcelona | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 42 | H B B H T |
4 | Athletic Club | 21 | 11 | 7 | 3 | 13 | 40 | T H T T H |
5 | Villarreal | 21 | 9 | 7 | 5 | 7 | 34 | H T B T H |
6 | Mallorca | 21 | 9 | 3 | 9 | -7 | 30 | B T T B B |
7 | Vallecano | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H T |
8 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | B T T B B |
9 | Sociedad | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | H B T B B |
10 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | T H B B T |
11 | Osasuna | 21 | 6 | 9 | 6 | -5 | 27 | H B B H H |
12 | Sevilla | 21 | 7 | 6 | 8 | -6 | 27 | T B H T H |
13 | Celta Vigo | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | B T B B H |
14 | Getafe | 21 | 5 | 8 | 8 | 0 | 23 | B B T H T |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | H T B B H |
16 | Leganes | 21 | 5 | 8 | 8 | -10 | 23 | T B H T H |
17 | Alaves | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H H B T H |
18 | Espanyol | 21 | 5 | 5 | 11 | -13 | 20 | H B H T H |
19 | Valencia | 21 | 3 | 7 | 11 | -16 | 16 | H B H T B |
20 | Valladolid | 21 | 4 | 3 | 14 | -28 | 15 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại