Thứ Tư, 29/01/2025 Mới nhất
Djene
37
Sandro Ramirez (Kiến tạo: Carles Alena)
40
Mikel Merino
43
David Soria
66
Mikel Oyarzabal (Kiến tạo: Andoni Gorosabel)
68
Carles Alena
72
Andoni Gorosabel
74
Enes Unal
86

Thống kê trận đấu Getafe vs Sociedad

số liệu thống kê
Getafe
Getafe
Sociedad
Sociedad
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 35
3 Việt vị 4
13 Chuyền dài 18
2 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 7

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
21/10 - 2014
17/03 - 2015
12/12 - 2015
22/04 - 2016
29/10 - 2017
18/03 - 2018
15/12 - 2018
28/04 - 2019
06/10 - 2019
30/06 - 2020
03/10 - 2020
14/02 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-0
24/01 - 2022
H1: 0-0
11/09 - 2022
H1: 1-0
08/04 - 2023
H1: 1-0
24/09 - 2023
H1: 1-2
21/04 - 2024
H1: 1-1
02/09 - 2024
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
26/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025
La Liga
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
La Liga
21/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
H1: 0-0
10/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-3
La Liga
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
26/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 3-0
La Liga
20/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2025
La Liga
14/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025
La Liga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid2115423049H T T T T
2AtleticoAtletico2113622145T T T B H
3BarcelonaBarcelona2113353542H B B H T
4Athletic ClubAthletic Club2111731340T H T T H
5VillarrealVillarreal21975734H T B T H
6MallorcaMallorca21939-730B T T B B
7VallecanoVallecano21786129H H T H T
8GironaGirona21849028B T T B B
9SociedadSociedad21849028H B T B B
10Real BetisReal Betis21777-328T H B B T
11OsasunaOsasuna21696-527H B B H H
12SevillaSevilla21768-627T B H T H
13Celta VigoCelta Vigo217410-325B T B B H
14GetafeGetafe21588023B B T H T
15Las PalmasLas Palmas216510-823H T B B H
16LeganesLeganes21588-1023T B H T H
17AlavesAlaves215610-821H H B T H
18EspanyolEspanyol215511-1320H B H T H
19ValenciaValencia213711-1616H B H T B
20ValladolidValladolid214314-2815T B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X