Thứ Hai, 03/02/2025 Mới nhất
Isaac Romero
19
Saul Niguez
24
Coba da Costa
25
Juan Berrocal
37
Djene
38
Borja Mayoral (Thay: Coba da Costa)
46
Dodi Lukebakio
50
Albert Sambi Lokonga
54
Juan Iglesias
56
Kike Salas (Thay: Adria Pedrosa)
76
Chidera Ejuke (Thay: Ruben Vargas)
76
Alex Sola (Thay: Carles Perez)
77
Carles Alena (Thay: Chrisantus Uche)
77
Akor Adams (Thay: Saul Niguez)
81
Alvaro Rodriguez (Thay: Juanmi)
90
Juanlu Sanchez (Thay: Isaac Romero)
90
Lucien Agoume (Thay: Dodi Lukebakio)
90
Jose Angel Carmona
90+1'
Nemanja Gudelj
90+7'

Thống kê trận đấu Getafe vs Sevilla

số liệu thống kê
Getafe
Getafe
Sevilla
Sevilla
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 23
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Getafe vs Sevilla

Tất cả (244)
90+8'

Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Getafe: 45%, Sevilla: 55%.

90+8'

Phát bóng lên cho Sevilla.

90+8'

Cơ hội đến với Domingos Duarte của Getafe nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.

90+7' Thẻ vàng cho Nemanja Gudelj.

Thẻ vàng cho Nemanja Gudelj.

90+7'

Nemanja Gudelj bị phạt vì đẩy Alvaro Rodriguez.

90+7'

Nemanja Gudelj bị phạt vì đẩy Carles Alena.

90+7'

Diego Rico thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.

90+7'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

Phát bóng lên cho Sevilla.

90+6'

Kike Salas của Sevilla cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+6'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó.

90+6'

Kiểm soát bóng: Getafe: 44%, Sevilla: 56%.

90+5'

Phát bóng lên cho Getafe.

90+5'

Dodi Lukebakio rời sân để nhường chỗ cho Lucien Agoume trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+5'

Isaac Romero rời sân để nhường chỗ cho Juanlu Sanchez trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+4'

Dodi Lukebakio không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.

90+4'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Bàn tay an toàn từ Oerjan Haaskjold Nyland khi anh ấy lao ra và bắt bóng.

90+3'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Getafe vs Sevilla

Getafe (5-4-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Domingos Duarte (22), Juan Berrocal (4), Diego Rico (16), Carles Pérez (17), Mauro Arambarri (8), Christantus Uche (6), Coba Gomes Da Costa (29), Juanmi (24)

Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Loïc Badé (22), Nemanja Gudelj (6), Adrià Pedrosa (3), Djibril Sow (20), Albert Sambi Lokonga (12), Saúl Ñíguez (17), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7), Ruben Vargas (5)

Getafe
Getafe
5-4-1
13
David Soria
21
Juan Iglesias
2
Djené
22
Domingos Duarte
4
Juan Berrocal
16
Diego Rico
17
Carles Pérez
8
Mauro Arambarri
6
Christantus Uche
29
Coba Gomes Da Costa
24
Juanmi
5
Ruben Vargas
7
Isaac Romero
11
Dodi Lukébakio
17
Saúl Ñíguez
12
Albert Sambi Lokonga
20
Djibril Sow
3
Adrià Pedrosa
6
Nemanja Gudelj
22
Loïc Badé
2
José Ángel Carmona
13
Ørjan Nyland
Sevilla
Sevilla
4-3-3
Thay người
46’
Coba da Costa
Borja Mayoral
76’
Adria Pedrosa
Kike Salas
77’
Chrisantus Uche
Carles Aleñá
76’
Ruben Vargas
Chidera Ejuke
77’
Carles Perez
Alex Sola
81’
Saul Niguez
Akor Adams
90’
Juanmi
Alvaro Rodriguez
90’
Isaac Romero
Juanlu
90’
Dodi Lukebakio
Lucien Agoumé
Cầu thủ dự bị
Jiri Letacek
Alvaro Fernandez
Nabil Aberdin
Alberto Flores
Ismael Bekhoucha
Kike Salas
Luca Lohr
Marcão
Carles Aleñá
Juanlu
Peter Gonzalez
Lucien Agoumé
Yellu Santiago
Stanis Idumbo-Muzambo
Borja Mayoral
Kelechi Iheanacho
Alvaro Rodriguez
Suso
Abdoulaye Keita
Peque
Bertuğ Yıldırım
Akor Adams
Alex Sola
Chidera Ejuke
Tình hình lực lượng

Omar Alderete

Kỷ luật

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

Allan Nyom

Va chạm

Huấn luyện viên

Jose Bordalas

García Pimienta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
08/02 - 2015
25/10 - 2015
06/03 - 2016
28/08 - 2017
29/01 - 2018
17/09 - 2018
21/04 - 2019
28/10 - 2019
24/02 - 2020
12/12 - 2020
07/02 - 2021
24/08 - 2021
H1: 0-0
09/01 - 2022
H1: 1-0
09/01 - 2023
H1: 1-0
20/03 - 2023
H1: 0-0
17/12 - 2023
H1: 0-2
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2024
H1: 1-1
La Liga
30/03 - 2024
H1: 0-1
14/09 - 2024
H1: 1-0
01/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025
La Liga
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
La Liga
21/12 - 2024
H1: 0-0
15/12 - 2024
H1: 0-0
10/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 0-3

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0
12/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
04/01 - 2025
H1: 0-1
La Liga
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/12 - 2024
H1: 0-1
La Liga
03/12 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Real MadridReal Madrid2215432949T T T T B
2AtleticoAtletico2214622348T T B H T
3BarcelonaBarcelona2214353645B B H T T
4Athletic ClubAthletic Club2111731340T H T T H
5VillarrealVillarreal2210751137T B T H T
6VallecanoVallecano22886232H T H T T
7OsasunaOsasuna22796-430H B B H H
8MallorcaMallorca229310-930T T B B B
9GironaGirona21849028B T T B B
10SociedadSociedad228410-128H B T B B
11Real BetisReal Betis21777-328T H B B T
12SevillaSevilla22778-628B H T H H
13Celta VigoCelta Vigo227411-425T B B H B
14GetafeGetafe22598024B T H T H
15Las PalmasLas Palmas216510-823H T B B H
16LeganesLeganes22589-1123B H T H B
17EspanyolEspanyol226511-1223B H T H T
18AlavesAlaves225611-921H B T H B
19ValenciaValencia224711-1519B H T B T
20ValladolidValladolid224315-3215B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X