Vậy là hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Isaac Romero 19 | |
Saul Niguez 24 | |
Coba da Costa 25 | |
Juan Berrocal 37 | |
Djene 38 | |
Borja Mayoral (Thay: Coba da Costa) 46 | |
Dodi Lukebakio 50 | |
Albert Sambi Lokonga 54 | |
Juan Iglesias 56 | |
Kike Salas (Thay: Adria Pedrosa) 76 | |
Chidera Ejuke (Thay: Ruben Vargas) 76 | |
Alex Sola (Thay: Carles Perez) 77 | |
Carles Alena (Thay: Chrisantus Uche) 77 | |
Akor Adams (Thay: Saul Niguez) 81 | |
Alvaro Rodriguez (Thay: Juanmi) 90 | |
Juanlu Sanchez (Thay: Isaac Romero) 90 | |
Lucien Agoume (Thay: Dodi Lukebakio) 90 | |
Jose Angel Carmona 90+1' | |
Nemanja Gudelj 90+7' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Sevilla
Diễn biến Getafe vs Sevilla
Kiểm soát bóng: Getafe: 45%, Sevilla: 55%.
Phát bóng lên cho Sevilla.
Cơ hội đến với Domingos Duarte của Getafe nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Thẻ vàng cho Nemanja Gudelj.
Nemanja Gudelj bị phạt vì đẩy Alvaro Rodriguez.
Nemanja Gudelj bị phạt vì đẩy Carles Alena.
Diego Rico thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Sevilla.
Kike Salas của Sevilla cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: Getafe: 44%, Sevilla: 56%.
Phát bóng lên cho Getafe.
Dodi Lukebakio rời sân để nhường chỗ cho Lucien Agoume trong một sự thay đổi chiến thuật.
Isaac Romero rời sân để nhường chỗ cho Juanlu Sanchez trong một sự thay đổi chiến thuật.
Dodi Lukebakio không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bàn tay an toàn từ Oerjan Haaskjold Nyland khi anh ấy lao ra và bắt bóng.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Getafe vs Sevilla
Getafe (5-4-1): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djené (2), Domingos Duarte (22), Juan Berrocal (4), Diego Rico (16), Carles Pérez (17), Mauro Arambarri (8), Christantus Uche (6), Coba Gomes Da Costa (29), Juanmi (24)
Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Loïc Badé (22), Nemanja Gudelj (6), Adrià Pedrosa (3), Djibril Sow (20), Albert Sambi Lokonga (12), Saúl Ñíguez (17), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7), Ruben Vargas (5)
Thay người | |||
46’ | Coba da Costa Borja Mayoral | 76’ | Adria Pedrosa Kike Salas |
77’ | Chrisantus Uche Carles Aleñá | 76’ | Ruben Vargas Chidera Ejuke |
77’ | Carles Perez Alex Sola | 81’ | Saul Niguez Akor Adams |
90’ | Juanmi Alvaro Rodriguez | 90’ | Isaac Romero Juanlu |
90’ | Dodi Lukebakio Lucien Agoumé |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Letacek | Alvaro Fernandez | ||
Nabil Aberdin | Alberto Flores | ||
Ismael Bekhoucha | Kike Salas | ||
Luca Lohr | Marcão | ||
Carles Aleñá | Juanlu | ||
Peter Gonzalez | Lucien Agoumé | ||
Yellu Santiago | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Borja Mayoral | Kelechi Iheanacho | ||
Alvaro Rodriguez | Suso | ||
Abdoulaye Keita | Peque | ||
Bertuğ Yıldırım | Akor Adams | ||
Alex Sola | Chidera Ejuke |
Tình hình lực lượng | |||
Omar Alderete Kỷ luật | Tanguy Nianzou Chấn thương gân kheo | ||
Allan Nyom Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Sevilla
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 29 | 49 | T T T T B |
2 | Atletico | 22 | 14 | 6 | 2 | 23 | 48 | T T B H T |
3 | Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 36 | 45 | B B H T T |
4 | Athletic Club | 21 | 11 | 7 | 3 | 13 | 40 | T H T T H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T B T H T |
6 | Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 2 | 32 | H T H T T |
7 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | -4 | 30 | H B B H H |
8 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | -9 | 30 | T T B B B |
9 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | B T T B B |
10 | Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | -1 | 28 | H B T B B |
11 | Real Betis | 21 | 7 | 7 | 7 | -3 | 28 | T H B B T |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | -6 | 28 | B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | -4 | 25 | T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 0 | 24 | B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B H T H B |
17 | Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | -12 | 23 | B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | -9 | 21 | H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | -15 | 19 | B H T B T |
20 | Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | -32 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại