Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Portu (Thay: Carles Alena)66
- Munir El Haddadi (Thay: Borja Mayoral)66
- Cristian Portu (Thay: Carles Alena)66
- Jordan Amavi (Thay: Fabrizio German Angileri)83
- Jaime Seoane (Thay: Angel Algobia)83
- Jordan Amavi (Thay: Fabricio Angileri)83
- Juan Miguel Latasa Fernandez Layos (Thay: Enes Unal)86
- Juanmi Latasa (Thay: Enes Unal)86
- Eder Militao (Kiến tạo: Luka Modric)3
- Rodrygo (VAR check)57
- Nacho (Thay: Eder Militao)83
- Marco Asensio (Thay: Eduardo Camavinga)83
- Nacho Fernandez (Thay: Eder Militao)83
- Mariano Diaz (Thay: Rodrygo)89
Thống kê trận đấu Getafe vs Real Madrid
Diễn biến Getafe vs Real Madrid
Số người tham dự hôm nay là 14502.
Cầm bóng: Getafe: 34%, Real Madrid: 66%.
Real Madrid đang kiểm soát bóng.
Damian Suarez bị phạt vì đẩy Vinicius Junior.
Ở Getafe, đội khách đã được hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Daniel Carvajal thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Daniel Carvajal bên phía Real Madrid thực hiện đường chuyền ngang nhằm vào vòng cấm.
Luis Milla chuyền bóng từ một quả phạt góc bên cánh trái, nhưng đồng đội không vào được bóng.
Marco Asensio giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Marco Asensio không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Luka Modric của Real Madrid thực hiện một quả phạt góc từ cánh phải.
Được hưởng phạt góc cho Getafe.
Antonio Mateu Lahoz thưởng cho Getafe một quả phát bóng lên.
Marco Asensio của Real Madrid bỏ lỡ cơ hội ghi bàn thắng.
Stefan Mitrovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Real Madrid bắt đầu phản công.
Quả phát bóng lên cho Real Madrid.
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Đội hình xuất phát Getafe vs Real Madrid
Getafe (5-3-2): David Soria (13), Damian Suarez (22), Djene (2), Domingos Duarte (6), Stefan Mitrovic (23), Fabrizio German Angileri (3), Carles Alena (11), Luis Milla (5), Angel Algobia (16), Borja Mayoral (19), Enes Unal (10)
Real Madrid (4-3-3): Andriy Lunin (13), Dani Carvajal (2), Eder Militao (3), Antonio Rudiger (22), David Alaba (4), Luka Modric (10), Aurelien Tchouameni (18), Eduardo Camavinga (12), Federico Valverde (15), Rodrygo (21), Vinicius Junior (20)
Thay người | |||
66’ | Borja Mayoral Munir El Haddadi | 83’ | Eduardo Camavinga Marco Asensio |
66’ | Carles Alena Portu | 83’ | Eder Militao Nacho |
83’ | Fabricio Angileri Jordan Amavi | 89’ | Rodrygo Mariano Diaz |
83’ | Angel Algobia Jaime Seoane | ||
86’ | Enes Unal Juanmi Latasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Gaston Alvarez Sosa | Ferland Mendy | ||
Juan Iglesias | Lucas Vazquez | ||
Omar Alderete | Marco Asensio | ||
Jordan Amavi | Lucas Canizares | ||
Kiko Casilla | Mariano Diaz | ||
Diego Conde | Nacho | ||
Munir El Haddadi | Eden Hazard | ||
Jaime Mata | Luis López | ||
Portu | Alvaro Odriozola | ||
Jaime Seoane | Jesus Vallejo | ||
Juanmi Latasa | Toni Kroos |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Real Madrid
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Real Madrid
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại