Cả hai đội có thể đã giành chiến thắng ngày hôm nay nhưng Getafe chỉ xoay sở để giành chiến thắng
- (Pen) Enes Unal3
- Stefan Mitrovic7
- Damian Suarez24
- Mauro Arambarri39
- Djene60
- Angel Algobia (Thay: Mauro Arambarri)66
- Juan Iglesias70
- Cristian Portu (Thay: Jaime Mata)74
- Munir El Haddadi (Thay: Juan Iglesias)74
- Gaston Alvarez79
- Fabricio Angileri (Thay: Stefan Mitrovic)90
- Omar Alderete (Thay: Carles Alena)90
- Enes Unal90+2'
- Joseph Aidoo21
- Carles Perez (Thay: Kevin Vazquez)26
- Javi Galan39
- Haris Seferovic (Thay: Joergen Strand Larsen)46
- Luca de la Torre (Thay: Javi Galan)46
- Luca de la Torre62
- Goncalo Paciencia (Thay: Gabriel Veiga)76
- Joseph Aidoo77
- Haris Seferovic87
Thống kê trận đấu Getafe vs Celta Vigo
Diễn biến Getafe vs Celta Vigo
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Getafe: 42%, Celta Vigo: 58%.
Djene của Getafe cản phá đường chuyền về phía vòng cấm.
Enes Unal bị phạt vì đẩy Fran Beltran.
Djene giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Gaston Alvarez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Celta Vigo.
Kiểm soát bóng: Getafe: 43%, Celta Vigo: 57%.
Kiểm soát bóng: Getafe: 43%, Celta Vigo: 57%.
Oooh... đó là một người trông trẻ! Enes Unal lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Enes Unal của Getafe tung cú sút căng về phía khung thành
Getafe với một cuộc tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Angel Algobia kiến tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Getafe bắt đầu phản công.
Angel Algobia thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Celta Vigo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Nemanja Maksimovic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Celta Vigo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Haris Seferovic thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Djene giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Getafe vs Celta Vigo
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Djene (2), Stefan Mitrovic (23), Gaston Alvarez (4), Damian Suarez (22), Nemanja Maksimovic (20), Mauro Arambarri (18), Carles Alena (11), Jaime Mata (7), Enes Unal (10)
Celta Vigo (4-4-2): Ivan Villar (13), Hugo Mallo (2), Joseph Aidoo (15), Unai Nunez (4), Javi Galan (17), Kevin Vazquez (20), Gabriel Veiga (24), Fran Beltran (8), Franco Cervi (11), Iago Aspas (10), Jorgen Strand Larsen (18)
Thay người | |||
66’ | Mauro Arambarri Angel Algobia | 26’ | Kevin Vazquez Carles Perez |
74’ | Jaime Mata Portu | 46’ | Javi Galan Luca de la Torre |
74’ | Juan Iglesias Munir El Haddadi | 46’ | Joergen Strand Larsen Haris Seferovic |
90’ | Carles Alena Omar Alderete | 76’ | Gabriel Veiga Goncalo Paciencia |
90’ | Stefan Mitrovic Fabrizio German Angileri |
Cầu thủ dự bị | |||
Borja Mayoral | Christian Sanchez | ||
Portu | Carlos Dominguez | ||
Domingos Duarte | Oscar | ||
Omar Alderete | Williot Swedberg | ||
Kiko Casilla | Augusto Solari | ||
Diego Conde | Luca de la Torre | ||
Fabrizio German Angileri | Hugo Sotelo | ||
Jordan Amavi | Carles Perez | ||
Jaime Seoane | Goncalo Paciencia | ||
Angel Algobia | Haris Seferovic | ||
Juanmi Latasa | Miguel Rodriguez | ||
Munir El Haddadi | Sergio Barcia |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Celta Vigo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Celta Vigo
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại