Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robin Le Normand 40 | |
![]() Domingos Duarte 40 | |
![]() Omar Alderete 40 | |
![]() Pablo Barrios (Thay: Rodrigo De Paul) 46 | |
![]() Angel Correa (Thay: Samuel Dias Lino) 46 | |
![]() Alvaro Rodriguez 57 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Julian Alvarez) 58 | |
![]() Borja Mayoral (Thay: Alvaro Rodriguez) 62 | |
![]() Thomas Lemar (Thay: Nahuel Molina) 66 | |
![]() Juan Bernat (Thay: Coba da Costa) 68 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Antoine Griezmann) 69 | |
![]() Diego Rico 74 | |
![]() Djene 74 | |
![]() (Pen) Alexander Soerloth 75 | |
![]() Juanmi (Thay: Luis Milla) 81 | |
![]() Angel Correa 86 | |
![]() Angel Correa 86 | |
![]() Mauro Arambarri 88 | |
![]() Angel Correa 88 | |
![]() Mauro Arambarri (Kiến tạo: Diego Rico) 90+2' | |
![]() Alexander Soerloth 90+8' | |
![]() Juanmi 90+11' |
Thống kê trận đấu Getafe vs Atletico


Diễn biến Getafe vs Atletico
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Getafe: 39%, Atletico Madrid: 61%.
Mauro Arambarri từ Getafe thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.
Marcos Llorente từ Atletico Madrid cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
David Soria có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Diego Rico từ Getafe cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Getafe thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Juanmi vì hành vi phi thể thao.
Thomas Lemar giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Kiểm soát bóng: Getafe: 39%, Atletico Madrid: 61%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Thomas Lemar từ Atletico Madrid phạm lỗi với Ramon Terrats.
Borja Mayoral từ Getafe bị thổi việt vị.
Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Javi Galan từ Atletico Madrid cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

Trọng tài không chấp nhận những lời phàn nàn từ Alexander Soerloth và rút thẻ vàng cho anh vì lỗi phản ứng.
Pha vào bóng nguy hiểm của Alexander Soerloth từ Atletico Madrid. Juan Bernat là người bị phạm lỗi.
Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Atletico Madrid.
Diego Rico không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Đội hình xuất phát Getafe vs Atletico
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Djené (2), Domingos Duarte (22), Omar Alderete (15), Diego Rico (16), Ramon Terrats (11), Luis Milla (5), Mauro Arambarri (8), Coba Gomes Da Costa (29), Christantus Uche (6), Alvaro Rodriguez (18)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Nahuel Molina (16), José María Giménez (2), Robin Le Normand (24), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Marcos Llorente (14), Rodrigo De Paul (5), Lino (12), Antoine Griezmann (7), Julián Álvarez (19)


Thay người | |||
62’ | Alvaro Rodriguez Borja Mayoral | 46’ | Rodrigo De Paul Pablo Barrios |
68’ | Coba da Costa Juan Bernat | 46’ | Samuel Dias Lino Ángel Correa |
81’ | Luis Milla Juanmi | 58’ | Julian Alvarez Alexander Sørloth |
66’ | Nahuel Molina Thomas Lemar | ||
69’ | Antoine Griezmann Conor Gallagher |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Letacek | Pablo Barrios | ||
Juan Berrocal | Clément Lenglet | ||
Alex Sola | Juan Musso | ||
Yellu Santiago | Antonio Gomis | ||
Bertuğ Yıldırım | César Azpilicueta | ||
Carles Pérez | Axel Witsel | ||
Peter Gonzalez | Reinildo | ||
Juanmi | Conor Gallagher | ||
Juan Bernat | Thomas Lemar | ||
Borja Mayoral | Rodrigo Riquelme | ||
Allan Nyom | Alexander Sørloth | ||
Juan Iglesias | Ángel Correa |
Tình hình lực lượng | |||
Koke Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Getafe vs Atletico
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Getafe
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 35 | B T B T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | H B T H H |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại