Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Diego Rico
14
Axel Witsel
17
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Rodrigo De Paul)
27
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Samuel Dias Lino)
42
Jaime Mata (Thay: Ilaix Moriba)
46
Juanmi Latasa (Thay: Diego Rico)
46
Jordi Martin (Thay: Carles Alena)
46
Cesar Azpilicueta (Thay: Pablo Barrios)
46
Cesar Azpilicueta (Thay: Pablo Barrios)
48
Antoine Griezmann (Kiến tạo: Samuel Dias Lino)
51
Omar Alderete
55
Jesus Santiago (Thay: Luis Milla)
57
Rodrigo Riquelme (Thay: Angel Correa)
67
Alberto Risco (Thay: Oscar Rodriguez)
70
Saul Niguez (Thay: Samuel Dias Lino)
76
Jose Gimenez
77
Memphis Depay (Thay: Antoine Griezmann)
87
Reinildo (Thay: Marcos Llorente)
87
Mario Hermoso
88
Jesus Santiago
88
Gaston Alvarez
90+1'

Thống kê trận đấu Getafe vs Atletico

số liệu thống kê
Getafe
Getafe
Atletico
Atletico
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 8
14 Ném biên 15
1 Việt vị 6
7 Chuyền dài 8
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Getafe vs Atletico

Tất cả (295)
90+3'

Số người tham dự hôm nay là 13027.

90+3'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Kiểm soát bóng: Getafe: 44%, Atletico Madrid: 56%.

90+3'

Omar Alderete của Getafe đã đi quá xa khi hạ gục Memphis Depay

90+2'

Axel Witsel của Atletico Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.

90+2'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Quả phát bóng lên cho Getafe.

90+2' Gaston Alvarez nhận thẻ vàng.

Gaston Alvarez nhận thẻ vàng.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gaston Alvarez của Getafe vấp phải Reinildo

90+1' Gaston Alvarez nhận thẻ vàng.

Gaston Alvarez nhận thẻ vàng.

90+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Gaston Alvarez của Getafe vấp phải Reinildo

90+1'

Getafe đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian được cộng thêm.

90'

Atletico Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90'

Kiểm soát bóng: Getafe: 44%, Atletico Madrid: 56%.

90'

Quả phát bóng lên cho Getafe.

89'

Atletico Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

89' Trọng tài chạy lại rút thẻ vàng cho Jesus Santiago của Getafe vì lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại rút thẻ vàng cho Jesus Santiago của Getafe vì lỗi trước đó.

89' Thẻ vàng dành cho Mario Hermoso.

Thẻ vàng dành cho Mario Hermoso.

88' Trọng tài chạy lại rút thẻ vàng cho Jesus Santiago của Getafe vì lỗi trước đó.

Trọng tài chạy lại rút thẻ vàng cho Jesus Santiago của Getafe vì lỗi trước đó.

88' Thẻ vàng dành cho Mario Hermoso.

Thẻ vàng dành cho Mario Hermoso.

Đội hình xuất phát Getafe vs Atletico

Getafe (3-4-3): David Soria (13), Nemanja Maksimovic (20), Omar Alderete (15), Gastón Álvarez (4), José Ángel Carmona (18), Ilaix Moriba (24), Luis Milla (5), Diego Rico (16), Óscar (9), Carles Aleñá (11), Mason Greenwood (12)

Atletico (3-5-2): Jan Oblak (13), Axel Witsel (20), José María Giménez (2), Mario Hermoso (22), Marcos Llorente (14), Pablo Barrios (24), Rodrigo De Paul (5), Koke (6), Lino (12), Ángel Correa (10), Antoine Griezmann (7)

Getafe
Getafe
3-4-3
13
David Soria
20
Nemanja Maksimovic
15
Omar Alderete
4
Gastón Álvarez
18
José Ángel Carmona
24
Ilaix Moriba
5
Luis Milla
16
Diego Rico
9
Óscar
11
Carles Aleñá
12
Mason Greenwood
7 3
Antoine Griezmann
10
Ángel Correa
12
Lino
6
Koke
5
Rodrigo De Paul
24
Pablo Barrios
14
Marcos Llorente
22
Mario Hermoso
2
José María Giménez
20
Axel Witsel
13
Jan Oblak
Atletico
Atletico
3-5-2
Thay người
46’
Ilaix Moriba
Jaime Mata
46’
Pablo Barrios
César Azpilicueta
46’
Diego Rico
Juanmi Latasa
67’
Angel Correa
Rodrigo Riquelme
57’
Luis Milla
Yellu Santiago
76’
Samuel Dias Lino
Saúl Ñíguez
87’
Marcos Llorente
Reinildo
87’
Antoine Griezmann
Memphis Depay
Cầu thủ dự bị
Daniel Fuzato
Rodrigo Riquelme
Fabrizio Angileri
Álvaro Morata
Nabil Aberdin
Saúl Ñíguez
Yellu Santiago
Horatiu Moldovan
Jorge Martin Camunas
Antonio Gomis
Alberto Risco
César Azpilicueta
Jaime Mata
Gabriel Paulista
Juanmi Latasa
Reinildo
Arthur Vermeeren
Memphis Depay
Stefan Savic
Tình hình lực lượng

Djené

Chấn thương cơ

Nahuel Molina

Chấn thương đùi

Domingos Duarte

Chấn thương vai

Thomas Lemar

Chấn thương gân Achilles

Juan Iglesias

Chấn thương vai

Mauro Arambarri

Chấn thương sụn khớp

Borja Mayoral

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Jose Bordalas

Diego Simeone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
23/09 - 2015
15/02 - 2016
06/01 - 2018
12/05 - 2018
22/09 - 2018
26/01 - 2019
19/08 - 2019
17/07 - 2020
31/12 - 2020
14/03 - 2021
22/09 - 2021
H1: 1-0
13/02 - 2022
H1: 3-3
16/08 - 2022
H1: 0-1
05/02 - 2023
H1: 0-0
20/12 - 2023
H1: 1-0
16/05 - 2024
H1: 0-2
Giao hữu
04/08 - 2024
H1: 0-2
La Liga
15/12 - 2024
H1: 0-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0
La Liga
09/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Getafe

La Liga
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-1
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0
La Liga
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 0-0
19/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

La Liga
09/03 - 2025
H1: 0-0
Champions League
05/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0
La Liga
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2618354657T T T T T
2Real MadridReal Madrid2717643157H H T B T
3AtleticoAtletico2716832656H H T T B
4Athletic ClubAthletic Club27131042149T H T B H
5VillarrealVillarreal2612861244T T H T B
6Real BetisReal Betis271188241B T T T T
7MallorcaMallorca2710710-737H T H H H
8VallecanoVallecano27999036T B B H B
9Celta VigoCelta Vigo2710611-136T H T H T
10SevillaSevilla27999-436B T H H T
11SociedadSociedad2710413-534T B T B B
12GetafeGetafe278910133T T B B T
13OsasunaOsasuna267127-533T H H B H
14GironaGirona269512-532T B B B H
15EspanyolEspanyol257612-1227H T B H T
16ValenciaValencia276912-1527T H B H T
17LeganesLeganes276912-1627B H B T B
18AlavesAlaves276813-1026B H B H T
19Las PalmasLas Palmas276615-1524B B B H B
20ValladolidValladolid274419-4416B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X