Thứ Ba, 25/03/2025
(og) Varazdat Haroyan
4
Georges Mikautadze (Kiến tạo: Giorgi Kochorashvili)
14
Giorgi Chakvetadze (Kiến tạo: Georges Mikautadze)
23
Otar Kiteishvili (Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia)
27
Georges Mikautadze
35
Artur Serobyan (Thay: Solomon Udo)
40
Sergey Muradyan (Thay: Kamo Hovhannisyan)
40
Edgar Grigoryan (Thay: Ugochukwu Iwu)
40
Sergey Muradyan
43
Levan Shengelia (Thay: Giorgi Chakvetadze)
46
Edgar Sevikyan (Kiến tạo: Vahan Bichakhchyan)
48
Khvicha Kvaratskhelia (Kiến tạo: Anzor Mekvabishvili)
62
Edgar Sevikyan
64
Guram Kashia
67
Lasha Dvali (Thay: Saba Goglichidze)
69
Giorgi Guliashvili (Thay: Giorgi Tsitaishvili)
69
Artur Miranyan (Thay: Edgar Sevikyan)
70
Giorgi Zaria (Thay: Otar Kiteishvili)
77
Budu Zivzivadze (Thay: Georges Mikautadze)
77
Narek Grigoryan (Thay: Vahan Bichakhchyan)
80
Narek Grigoryan
83

Thống kê trận đấu Georgia vs Armenia

số liệu thống kê
Georgia
Georgia
Armenia
Armenia
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 11
1 Việt vị 0
9 Chuyền dài 9
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 5
1 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Georgia vs Armenia

Tất cả (265)
90+1'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Georgia thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

90'

Georgia đang kiểm soát bóng.

89'

Phát bóng cho Georgia.

88'

Nỗ lực tốt của Budu Zivzivadze khi anh ấy thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

88'

Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

Armenia đang kiểm soát bóng.

87'

Armenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

86'

Armenia bắt đầu một pha phản công.

86'

Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

85'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Georgia: 65%, Armenia: 35%.

85'

Phạt góc cho Georgia.

85'

Artur Serobyan không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.

85'

Georgiy Arutiunian giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

84'

Guram Kashia từ Georgia cắt bóng một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.

84'

Armenia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

83'

Narek Grigoryan từ Armenia nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

83'

Pha vào bóng nguy hiểm của Narek Grigoryan từ Armenia. Otar Kakabadze là người nhận hậu quả.

83'

Armenia thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

83'

Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

82'

Georgia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Georgia vs Armenia

Georgia (4-2-3-1): Giorgi Mamardashvili (12), Otar Kakabadze (2), Guram Kashia (4), Saba Goglichidze (5), Georgiy Tsitaishvili (11), Giorgi Kochorashvili (6), Anzor Mekvabishvili (20), Giorgi Chakvetadze (10), Otar Kiteishvili (17), Khvicha Kvaratskhelia (7), Georges Mikautadze (22)

Armenia (5-4-1): Ognen Čančarević (1), Kamo Hovhannisyan (13), Georgiy Harutyunyan (4), Varazdat Haroyan (3), Styopa Mkrtchyan (5), Nair Tiknizyan (21), Tigran Barseghyan (11), Solomon Udo (8), Ugochukvu Ivu (6), Edgar Sevikyan (7), Vahan Bichakhchyan (23)

Georgia
Georgia
4-2-3-1
12
Giorgi Mamardashvili
2
Otar Kakabadze
4
Guram Kashia
5
Saba Goglichidze
11
Georgiy Tsitaishvili
6
Giorgi Kochorashvili
20
Anzor Mekvabishvili
10
Giorgi Chakvetadze
17
Otar Kiteishvili
7
Khvicha Kvaratskhelia
22
Georges Mikautadze
23
Vahan Bichakhchyan
7
Edgar Sevikyan
6
Ugochukvu Ivu
8
Solomon Udo
11
Tigran Barseghyan
21
Nair Tiknizyan
5
Styopa Mkrtchyan
3
Varazdat Haroyan
4
Georgiy Harutyunyan
13
Kamo Hovhannisyan
1
Ognen Čančarević
Armenia
Armenia
5-4-1
Thay người
46’
Giorgi Chakvetadze
Levan Shengelia
40’
Ugochukwu Iwu
Edgar Grigoryan
69’
Saba Goglichidze
Lasha Dvali
40’
Solomon Udo
Artur Serobyan
69’
Giorgi Tsitaishvili
Giorgi Guliashvili
40’
Kamo Hovhannisyan
Sergey Muradyan
77’
Georges Mikautadze
Budu Zivzivadze
70’
Edgar Sevikyan
Artur Miranyan
77’
Otar Kiteishvili
Giorgi Zaria
80’
Vahan Bichakhchyan
Narek Grigoryan
Cầu thủ dự bị
Giorgi Loria
Arsen Beglaryan
Luka Gugeshashvili
Henry Avagyan
Lasha Dvali
Edgar Grigoryan
Budu Zivzivadze
Artur Serobyan
Zuriko Davitashvili
Narek Grigoryan
Giorgi Gocholeishvili
Gor Manvelyan
Luka Latsabidze
Artur Miranyan
Irakli Azarov
Petik Manukyan
Nika Kvekveskiri
Artak Dashyan
Giorgi Zaria
Sergey Muradyan
Levan Shengelia
Nicholas Kaloukian
Giorgi Guliashvili
Arayik Eloyan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
11/10 - 2020
16/11 - 2020
21/03 - 2025
H1: 0-2
23/03 - 2025
H1: 5-0

Thành tích gần đây Georgia

Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
01/07 - 2024
27/06 - 2024

Thành tích gần đây Armenia

Uefa Nations League
23/03 - 2025
H1: 5-0
21/03 - 2025
H1: 0-2
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/11 - 2024
13/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
H1: 2-1
Giao hữu
07/06 - 2024
04/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X