- Pieter Gerkens27
- Mathias Fernandez-Pardo29
- Omri Gandelman (Kiến tạo: Franck Surdez)32
- Tsuyoshi Watanabe61
- Momodou Sonko (Thay: Franck Surdez)63
- Max Dean (Thay: Mathias Fernandez-Pardo)74
- Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga)74
- Mathias Delorge (Kiến tạo: Max Dean)80
- Omri Gandelman82
- Nurio (Thay: Archie Brown)88
- Sven Kums (Thay: Mathias Delorge)88
- Tuur Rommens25
- Allahyar Sayyadmanesh (Kiến tạo: Nicolas Madsen)41
- Griffin Yow (Thay: Adedire Awokoya Mebude)56
- Josimar Alcocer (Thay: Tuur Rommens)65
- Edisson Jordanov (Thay: Bryan Reynolds)77
- Thomas Van Den Keybus (Thay: Arthur Piedfort)77
- Matija Frigan (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)77
Thống kê trận đấu Gent vs Westerlo
số liệu thống kê
Gent
Westerlo
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 23
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gent vs Westerlo
Gent (4-1-4-1): Davy Roef (33), Noah Fadiga (22), Jordan Torunarigha (23), Tsuyoshi Watanabe (4), Archibald Norman Brown (3), Mathias Delorge Knieper (16), Franck Surdez (19), Pieter Gerkens (8), Omri Gandelman (6), Hugo Gambor (12), Matias Fernandez (28)
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Adedire Mebude (47), Nicolas Madsen (8), Allahyar Sayyadmanesh (7), Lucas Stassin (76)
Gent
4-1-4-1
33
Davy Roef
22
Noah Fadiga
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
3
Archibald Norman Brown
16
Mathias Delorge Knieper
19
Franck Surdez
8
Pieter Gerkens
6
Omri Gandelman
12
Hugo Gambor
28
Matias Fernandez
76
Lucas Stassin
7
Allahyar Sayyadmanesh
8
Nicolas Madsen
47
Adedire Mebude
46
Arthur Piedfort
34
Dogucan Haspolat
25
Tuur Rommens
33
Roman Neustadter
44
Luka Vuskovic
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Franck Surdez Momodou Lamin Sonko | 56’ | Adedire Awokoya Mebude Griffin Yow |
74’ | Mathias Fernandez-Pardo Max Dean | 65’ | Tuur Rommens Josimar Alcócer |
74’ | Noah Fadiga Matisse Samoise | 77’ | Allahyar Sayyadmanesh Matija Frigan |
88’ | Mathias Delorge Sven Kums | 77’ | Arthur Piedfort Thomas Van Den Keybus |
88’ | Archie Brown Nurio Fortuna | 77’ | Bryan Reynolds Edisson Jordanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Max Dean | Josimar Alcócer | ||
Daisuke Yokota | Griffin Yow | ||
Momodou Lamin Sonko | Matija Frigan | ||
Andri Gudjohnsen | Thomas Van Den Keybus | ||
Sven Kums | Mathias Fixelles | ||
Nurio Fortuna | Edisson Jordanov | ||
Daniel Schmidt | Rubin Seigers | ||
Stefan Mitrovic | Emir Ortakaya | ||
Matisse Samoise | Nick Gillekens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại