Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gent vs Westerlo hôm nay 28-01-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 28/1

Kết thúc
2 : 2

Westerlo

Westerlo

Hiệp một: 1-1
CN, 02:45 28/01/2024
Vòng 22 - VĐQG Bỉ
Ghelamco Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Omri Gendelman (Kiến tạo: Jordan Torunarigha)44
  • Noah Fadiga (Thay: Matisse Samoise)46
  • Archie Brown58
  • Franck Surdez (Thay: Pieter Gerkens)67
  • Julien De Sart85
  • Sven Kums87
  • Laurent Depoitre (Thay: Daisuke Yokota)90
  • Omri Gendelman90+7'
  • Romeo Vermant (Kiến tạo: Serhiy Sydorchuk)17
  • Romeo Vermant37
  • Bryan Reynolds45+2'
  • Matija Frigan (Thay: Romeo Vermant)60
  • Thomas Van Den Keybus63
  • Roman Neustaedter63
  • Mathias Fixelles68
  • Dogucan Haspolat (Thay: Mathias Fixelles)75
  • Nacer Chadli (Thay: Thomas Van Den Keybus)75
  • Dogucan Haspolat80
  • (Pen) Nicolas Madsen87
  • Nicolas Madsen87
  • Nacer Chadli88
  • Nicolas Madsen89
  • Ravil Tagir (Thay: Griffin Yow)90

Thống kê trận đấu Gent vs Westerlo

số liệu thống kê
Gent
Gent
Westerlo
Westerlo
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 19
24 Ném biên 21
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 7
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Westerlo

Gent (4-3-3): Daniel Schmidt (16), Matisse Samoise (18), Ismael Kandouss (5), Jordan Torunarigha (23), Archibald Norman Brown (3), Omri Gandelman (6), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Pieter Gerkens (8), Hugo Cuypers (11), Daisuke Yokota (14)

Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Serhiy Sydorchuk (15), Mathias Fixelles (4), Griffin Yow (18), Nicolas Madsen (8), Thomas Van Den Keybus (39), Romeo Vermant (17)

Gent
Gent
4-3-3
16
Daniel Schmidt
18
Matisse Samoise
5
Ismael Kandouss
23
Jordan Torunarigha
3
Archibald Norman Brown
6 2
Omri Gandelman
24
Sven Kums
13
Julien De Sart
8
Pieter Gerkens
11
Hugo Cuypers
14
Daisuke Yokota
17
Romeo Vermant
39
Thomas Van Den Keybus
8
Nicolas Madsen
18
Griffin Yow
4
Mathias Fixelles
15
Serhiy Sydorchuk
25
Tuur Rommens
33
Roman Neustadter
40
Emin Bayram
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
Thay người
46’
Matisse Samoise
Noah Fadiga
60’
Romeo Vermant
Matija Frigan
67’
Pieter Gerkens
Franck Surdez
75’
Mathias Fixelles
Dogucan Haspolat
90’
Daisuke Yokota
Laurent Depoitre
75’
Thomas Van Den Keybus
Nacer Chadli
90’
Griffin Yow
Ravil Tagir
Cầu thủ dự bị
Celestin De Schrevel
Erdon Daci
Bram Lagae
Adedire Mebude
Franck Surdez
Matija Frigan
Brian Emo Agbor
Dogucan Haspolat
Noah Fadiga
Nick Gillekens
Laurent Depoitre
Nacer Chadli
Tibe De Vlieger
Josimar Alcocer
Edisson Jordanov
Ravil Tagir

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/10 - 2014
08/02 - 2015
26/07 - 2015
21/11 - 2016
Giao hữu
24/06 - 2022
VĐQG Bỉ
07/08 - 2022
H1: 2-1
11/02 - 2023
H1: 2-2
14/08 - 2023
H1: 1-1
28/01 - 2024
H1: 1-1
19/08 - 2024
H1: 3-1
02/12 - 2024
H1: 1-1

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X