Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Tsuyoshi Watanabe5
  • Franck Surdez (Thay: Noah Fadiga)38
  • Max Dean (Kiến tạo: Mathias Delorge)41
  • Tiago Araujo (Thay: Matisse Samoise)45
  • Tiago Filipe Alves Araujo (Thay: Matisse Samoise)46
  • Archie Brown51
  • Max Dean59
  • Helio Varela (Thay: Momodou Sonko)78
  • Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)86
  • Gilles De Meyer (Thay: Archie Brown)86
  • Gilles De Meyer (Kiến tạo: Mathias Delorge)89
  • Sotiris Alexandropoulos11
  • Souleyman Doumbia (Thay: Alexandro Calut)45
  • Mohamed Badamosi (Thay: Andi Zeqiri)63
  • Marko Bulat (Thay: Dennis Eckert)63
  • Leandre Kuavita (Thay: Sotiris Alexandropoulos)63

Thống kê trận đấu Gent vs Standard Liege

số liệu thống kê
Gent
Gent
Standard Liege
Standard Liege
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Standard Liege

Gent (4-2-3-1): Daniel Schmidt (1), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Noah Fadiga (22), Mathias Delorge-Knieper (16), Atsuki Ito (15), Omri Gandelman (6), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21)

Standard Liege (3-5-2): Matthieu Epolo (40), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), Alexandro Calut (54), Marlon Fossey (13), Ilay Camara (17), Aiden O'Neill (24), Sotiris Alexandropoulos (6), Isaac Price (8), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)

Gent
Gent
4-2-3-1
1
Daniel Schmidt
18
Matisse Samoise
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
22
Noah Fadiga
16
Mathias Delorge-Knieper
15
Atsuki Ito
6
Omri Gandelman
11
Momodou Lamin Sonko
21 2
Max Dean
11
Dennis Eckert Ayensa
9
Andi Zeqiri
8
Isaac Price
6
Sotiris Alexandropoulos
24
Aiden O'Neill
17
Ilay Camara
13
Marlon Fossey
54
Alexandro Calut
25
Ibe Hautekiet
4
Bosko Sutalo
40
Matthieu Epolo
Standard Liege
Standard Liege
3-5-2
Thay người
38’
Noah Fadiga
Franck Surdez
45’
Alexandro Calut
Souleyman Doumbia
45’
Matisse Samoise
Tiago Araujo
63’
Sotiris Alexandropoulos
Leandre Kuavita
78’
Momodou Sonko
Helio Varela
63’
Dennis Eckert
Marko Bulat
86’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
63’
Andi Zeqiri
Mohamed Badamosi
86’
Archie Brown
Gilles De Meyer
Cầu thủ dự bị
Celestin De Schrevel
Tom Poitoux
Zalan Vancsa
Daan Dierckx
Pieter Gerkens
Henry Lawrence
Andri Gudjohnsen
Souleyman Doumbia
Franck Surdez
Leandre Kuavita
Tiago Araujo
Marko Bulat
Helio Varela
Viktor Djukanovic
Gilles De Meyer
Soufiane Benjdida
Mohamed Soumah
Mohamed Badamosi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
03/11 - 2013
24/02 - 2014
10/08 - 2014
21/12 - 2014
20/09 - 2015
29/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
23/12 - 2021
VĐQG Bỉ
28/02 - 2022
23/07 - 2022
24/12 - 2022
30/10 - 2023
03/03 - 2024
10/11 - 2024
22/12 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X