Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Matisse Samoise36
  • Elisha Owusu45
  • Julien De Sart (Thay: Elisha Owusu)58
  • Nurio64
  • Vadis Odjidja-Ofoe (Kiến tạo: Hyun-Seok Hong)72
  • Laurent Depoitre (Thay: Hugo Cuypers)75
  • Andrew Hjulsager (Thay: Sven Kums)75
  • Jens Petter Hauge (Thay: Vadis Odjidja-Ofoe)76
  • Bruno Godeau (Thay: Nurio)79
  • Boli Bolingoli-Mbombo40
  • Alessio Da Cruz45+3'
  • Sandy Walsh48
  • Birger Verstraete49
  • Julien Ngoy (Thay: Geoffry Hairemans)60
  • Yonas Malede (Thay: Alessio Da Cruz)73
  • Jannes van Hecke (Thay: Boli Bolingoli-Mbombo)73
  • Jorge Hernandez (Thay: Nikola Storm)73
  • Samuel Gouet (Thay: Rob Schoofs)82

Thống kê trận đấu Gent vs Mechelen

số liệu thống kê
Gent
Gent
Mechelen
Mechelen
52 Kiểm soát bóng 48
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Mechelen

Gent (3-4-1-2): Paul Nardi (1), Joseph Okumu (2), Michael Ngadeu (5), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Nurio (25), Sven Kums (24), Elisha Owusu (6), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Hugo Cuypers (11), Hyeon-seok Hong (7)

Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Boli Bolingoli-Mbombo (21), Thibault Peyre (23), David Bates (27), Sandy Walsh (5), Jordi Vanlerberghe (30), Birger Verstraete (66), Nikola Storm (11), Rob Schoofs (16), Geoffry Hairemans (7), Alessio Da Cruz (22)

Gent
Gent
3-4-1-2
1
Paul Nardi
2
Joseph Okumu
5
Michael Ngadeu
23
Jordan Torunarigha
18
Matisse Samoise
25
Nurio
24
Sven Kums
6
Elisha Owusu
8
Vadis Odjidja-Ofoe
11
Hugo Cuypers
7
Hyeon-seok Hong
22
Alessio Da Cruz
7
Geoffry Hairemans
16
Rob Schoofs
11
Nikola Storm
66
Birger Verstraete
30
Jordi Vanlerberghe
5
Sandy Walsh
27
David Bates
23
Thibault Peyre
21
Boli Bolingoli-Mbombo
1
Gaetan Coucke
Mechelen
Mechelen
4-2-3-1
Thay người
58’
Elisha Owusu
Julien De Sart
60’
Geoffry Hairemans
Julien Ngoy
75’
Hugo Cuypers
Laurent Depoitre
73’
Boli Bolingoli-Mbombo
Jannes Van Hecke
75’
Sven Kums
Andrew Hjulsager
73’
Nikola Storm
Jorge Hernandez
76’
Vadis Odjidja-Ofoe
Jens Hauge
73’
Alessio Da Cruz
Yonas Malede
79’
Nurio
Bruno Godeau
82’
Rob Schoofs
Samuel Oum Gouet
Cầu thủ dự bị
Laurent Depoitre
Yannick Thoelen
Andrew Hjulsager
Dries Wouters
Ibrahim Salah
Jannes Van Hecke
Julien De Sart
Jorge Hernandez
Jens Hauge
Julien Ngoy
Davy Roef
Yonas Malede
Bruno Godeau
Samuel Oum Gouet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/09 - 2012
26/12 - 2012
04/08 - 2013
01/12 - 2013
04/08 - 2014
14/12 - 2014
30/08 - 2015
27/12 - 2015
15/08 - 2021
16/12 - 2021
16/10 - 2022
H1: 1-0
16/04 - 2023
H1: 1-1
06/08 - 2023
20/01 - 2024
16/09 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X