Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Thierry Ambrose (Kiến tạo: Nayel Mehssatou) 45+5' | |
![]() Abdoulaye Sissako 58 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Sven Kums) 59 | |
![]() Koen Kostons (Thay: Dion De Neve) 64 | |
![]() Marco Ilaimaharitra (Thay: Brecht Dejaeghere) 64 | |
![]() Marco Ilaimaharitra (Kiến tạo: Koen Kostons) 70 | |
![]() Aime Omgba (Thay: Mathias Delorge) 71 | |
![]() Helio Varela (Thay: Hyllarion Goore) 72 | |
![]() Hugo Gambor (Thay: Tiago Araujo) 72 | |
![]() Mark Mampassi 82 | |
![]() Thierry Ambrose 85 | |
![]() Dermane Karim (Thay: Thierry Ambrose) 89 | |
![]() Nacho Ferri (Thay: Abdelkahar Kadri) 89 | |
![]() Lucas Pirard 90 | |
![]() Noah Fadiga (Thay: Matisse Samoise) 90 | |
![]() Gilles Dewaele (Thay: Nayel Mehssatou) 90 | |
![]() Noah Fadiga (Kiến tạo: Dante Vanzeir) 90+3' | |
![]() James Ndjeungoue 90+7' | |
![]() Noah Fadiga 90+7' |
Thống kê trận đấu Gent vs Kortrijk


Diễn biến Gent vs Kortrijk

Thẻ vàng cho Noah Fadiga.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Ndjeungoue nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Nayel Mehssatou rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.

V À A A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!
Dante Vanzeir đã kiến tạo cho bàn thắng.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Noah Fadiga.

Thẻ vàng cho Lucas Pirard.
Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Nacho Ferri.
Thierry Ambrose rời sân và được thay thế bởi Dermane Karim.

Thẻ vàng cho Thierry Ambrose.

Thẻ vàng cho Mark Mampassi.
Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.
Hyllarion Goore rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Aime Omgba.
Koen Kostons đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marco Ilaimaharitra ghi bàn!
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Marco Ilaimaharitra.
Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Koen Kostons.
Đội hình xuất phát Gent vs Kortrijk
Gent (4-3-1-2): Tom Vandenberghe (32), Matisse Samoise (18), Jordan Torunarigha (23), Samuel Kotto (2), Tiago Araujo (20), Atsuki Ito (15), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Sven Kums (24), Dante Vanzeir (14), Hyllarion Goore (45)
Kortrijk (4-2-3-1): Lucas Pirard (95), Jean-Kevin Duverne (93), Mark Mampassi (4), Ryotaro Tsunoda (33), James Ndjeungoue (5), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Thierry Ambrose (68), Brecht Dejaegere (16), Dion De Neve (11), Abdelkahar Kadri (10)


Thay người | |||
59’ | Sven Kums Momodou Lamin Sonko | 64’ | Brecht Dejaeghere Marco Ilaimaharitra |
71’ | Mathias Delorge Aime Omgba | 64’ | Dion De Neve Koen Kostons |
72’ | Tiago Araujo Hugo Gambor | 89’ | Thierry Ambrose Karim Dermane |
72’ | Hyllarion Goore Helio Varela | 89’ | Abdelkahar Kadri Nacho Ferri |
90’ | Matisse Samoise Noah Fadiga | 90’ | Nayel Mehssatou Gilles Dewaele |
Cầu thủ dự bị | |||
Celestin De Schrevel | Ebbe De Vlaeminck | ||
Hugo Gambor | Gilles Dewaele | ||
Aime Omgba | Mouhamed Gueye | ||
Pieter Gerkens | Marco Ilaimaharitra | ||
Momodou Lamin Sonko | Karim Dermane | ||
Noah Fadiga | Massimo Bruno | ||
Franck Surdez | Karol Czubak | ||
Andri Gudjohnsen | Koen Kostons | ||
Helio Varela | Nacho Ferri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại