Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất
Thierry Ambrose (Kiến tạo: Nayel Mehssatou)
45+5'
Abdoulaye Sissako
58
Momodou Sonko (Thay: Sven Kums)
59
Koen Kostons (Thay: Dion De Neve)
64
Marco Ilaimaharitra (Thay: Brecht Dejaeghere)
64
Marco Ilaimaharitra (Kiến tạo: Koen Kostons)
70
Aime Omgba (Thay: Mathias Delorge)
71
Helio Varela (Thay: Hyllarion Goore)
72
Hugo Gambor (Thay: Tiago Araujo)
72
Mark Mampassi
82
Thierry Ambrose
85
Dermane Karim (Thay: Thierry Ambrose)
89
Nacho Ferri (Thay: Abdelkahar Kadri)
89
Lucas Pirard
90
Noah Fadiga (Thay: Matisse Samoise)
90
Gilles Dewaele (Thay: Nayel Mehssatou)
90
Noah Fadiga (Kiến tạo: Dante Vanzeir)
90+3'
James Ndjeungoue
90+7'
Noah Fadiga
90+7'

Thống kê trận đấu Gent vs Kortrijk

số liệu thống kê
Gent
Gent
Kortrijk
Kortrijk
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Gent vs Kortrijk

Tất cả (57)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7' Thẻ vàng cho Noah Fadiga.

Thẻ vàng cho Noah Fadiga.

90+7' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Ndjeungoue nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - James Ndjeungoue nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90+7' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5'

Nayel Mehssatou rời sân và được thay thế bởi Gilles Dewaele.

90+3' V À A A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Noah Fadiga đã ghi bàn!

90+3'

Dante Vanzeir đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

90'

Matisse Samoise rời sân và được thay thế bởi Noah Fadiga.

90' Thẻ vàng cho Lucas Pirard.

Thẻ vàng cho Lucas Pirard.

89'

Abdelkahar Kadri rời sân và được thay thế bởi Nacho Ferri.

89'

Thierry Ambrose rời sân và được thay thế bởi Dermane Karim.

85' Thẻ vàng cho Thierry Ambrose.

Thẻ vàng cho Thierry Ambrose.

82' Thẻ vàng cho Mark Mampassi.

Thẻ vàng cho Mark Mampassi.

72'

Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Hugo Gambor.

72'

Hyllarion Goore rời sân và được thay thế bởi Helio Varela.

71'

Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Aime Omgba.

70'

Koen Kostons đã kiến tạo cho bàn thắng.

70' V À A A O O O - Marco Ilaimaharitra ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Ilaimaharitra ghi bàn!

64'

Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Marco Ilaimaharitra.

64'

Dion De Neve rời sân và được thay thế bởi Koen Kostons.

Đội hình xuất phát Gent vs Kortrijk

Gent (4-3-1-2): Tom Vandenberghe (32), Matisse Samoise (18), Jordan Torunarigha (23), Samuel Kotto (2), Tiago Araujo (20), Atsuki Ito (15), Leonardo Lopes (5), Mathias Delorge-Knieper (16), Sven Kums (24), Dante Vanzeir (14), Hyllarion Goore (45)

Kortrijk (4-2-3-1): Lucas Pirard (95), Jean-Kevin Duverne (93), Mark Mampassi (4), Ryotaro Tsunoda (33), James Ndjeungoue (5), Abdoulaye Sissako (27), Nayel Mehssatou (6), Thierry Ambrose (68), Brecht Dejaegere (16), Dion De Neve (11), Abdelkahar Kadri (10)

Gent
Gent
4-3-1-2
32
Tom Vandenberghe
18
Matisse Samoise
23
Jordan Torunarigha
2
Samuel Kotto
20
Tiago Araujo
15
Atsuki Ito
5
Leonardo Lopes
16
Mathias Delorge-Knieper
24
Sven Kums
14
Dante Vanzeir
45
Hyllarion Goore
10
Abdelkahar Kadri
11
Dion De Neve
16
Brecht Dejaegere
68
Thierry Ambrose
6
Nayel Mehssatou
27
Abdoulaye Sissako
5
James Ndjeungoue
33
Ryotaro Tsunoda
4
Mark Mampassi
93
Jean-Kevin Duverne
95
Lucas Pirard
Kortrijk
Kortrijk
4-2-3-1
Thay người
59’
Sven Kums
Momodou Lamin Sonko
64’
Brecht Dejaeghere
Marco Ilaimaharitra
71’
Mathias Delorge
Aime Omgba
64’
Dion De Neve
Koen Kostons
72’
Tiago Araujo
Hugo Gambor
89’
Thierry Ambrose
Karim Dermane
72’
Hyllarion Goore
Helio Varela
89’
Abdelkahar Kadri
Nacho Ferri
90’
Matisse Samoise
Noah Fadiga
90’
Nayel Mehssatou
Gilles Dewaele
Cầu thủ dự bị
Celestin De Schrevel
Ebbe De Vlaeminck
Hugo Gambor
Gilles Dewaele
Aime Omgba
Mouhamed Gueye
Pieter Gerkens
Marco Ilaimaharitra
Momodou Lamin Sonko
Karim Dermane
Noah Fadiga
Massimo Bruno
Franck Surdez
Karol Czubak
Andri Gudjohnsen
Koen Kostons
Helio Varela
Nacho Ferri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/10 - 2012
10/02 - 2013
13/09 - 2013
19/01 - 2014
30/08 - 2014
26/12 - 2014
24/08 - 2015
20/09 - 2021
H1: 1-0
15/01 - 2022
H1: 1-1
14/11 - 2022
H1: 0-2
15/01 - 2023
H1: 1-0
30/07 - 2023
H1: 2-1
26/12 - 2023
H1: 0-1
28/07 - 2024
H1: 0-0
17/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
10/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
H1: 1-1
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 1-0
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
H1: 0-1
08/03 - 2025
02/03 - 2025
24/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
03/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X