Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (og) Aleksandar Radovanovic7
  • Alessio Castro-Montes23
  • Alessio Castro-Montes25
  • Hugo Cuypers (Kiến tạo: Hyun-Seok Hong)29
  • Malick Fofana (Thay: Andrew Hjulsager)65
  • Nurio (Thay: Alessio Castro-Montes)65
  • Gift Orban (Kiến tạo: Jordan Torunarigha)70
  • Tarik Tissoudali (Thay: Gift Orban)75
  • Pieter Gerkens (Thay: Hyun-Seok Hong)75
  • Abdelkahar Kadri (Kiến tạo: Massimo Bruno)4
  • Lars Montegnies29
  • Felipe Avenatti39
  • Nayel Mehssatou55
  • Nayel Mehssatou56
  • David Henen (Thay: Dylan Mbayo)73
  • Lynnt Audoor (Thay: Nayel Mehssatou)73
  • Lynnt Audoor (Thay: Nayel Mehssatou)73
  • Massimo Decoene (Thay: Massimo Bruno)77
  • Billel Messaoudi (Thay: David Henen)77
  • Felipe Avenatti (Kiến tạo: Dion De Neve)85
  • Youssef Challouk (Thay: Lars Montegnies)88
  • Joao Silva90+4'

Thống kê trận đấu Gent vs Kortrijk

số liệu thống kê
Gent
Gent
Kortrijk
Kortrijk
62 Kiểm soát bóng 38
5 Phạm lỗi 9
13 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
13 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Kortrijk

Gent (4-3-3): Paul Nardi (1), Matisse Samoise (18), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Alessio Castro-Montes (14), Hyeon-seok Hong (7), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Hugo Cuypers (11), Gift Orban (20), Andrew Hjulsager (17)

Kortrijk (4-4-2): Tom Vandenberghe (1), Dylan Mbayo (7), Joao Silva (44), Martin Wasinski (21), Dion De Neve (11), Nayel Mehssatou (6), Aleksandar Radovanovic (66), Lars Montegnies (48), Abdelkahar Kadri (18), Massimo Bruno (70), Felipe Avenatti (20)

Gent
Gent
4-3-3
1
Paul Nardi
18
Matisse Samoise
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
14
Alessio Castro-Montes
7
Hyeon-seok Hong
24
Sven Kums
13
Julien De Sart
11
Hugo Cuypers
20
Gift Orban
17
Andrew Hjulsager
20
Felipe Avenatti
70
Massimo Bruno
18
Abdelkahar Kadri
48
Lars Montegnies
66
Aleksandar Radovanovic
6
Nayel Mehssatou
11
Dion De Neve
21
Martin Wasinski
44
Joao Silva
7
Dylan Mbayo
1
Tom Vandenberghe
Kortrijk
Kortrijk
4-4-2
Thay người
65’
Andrew Hjulsager
Malick Fofana
73’
Billel Messaoudi
David Henen
65’
Alessio Castro-Montes
Nurio Fortuna
73’
Nayel Mehssatou
Lynnt Audoor
75’
Gift Orban
Tarik Tissoudali
77’
Massimo Bruno
Massimo Decoene
75’
Hyun-Seok Hong
Pieter Gerkens
77’
David Henen
Billal Messaoudi
88’
Lars Montegnies
Youssef Challouk
Cầu thủ dự bị
Brian Agbor
Ebbe de Vlaeminck
Malick Fofana
David Henen
Tarik Tissoudali
Massimo Decoene
Pieter Gerkens
Billal Messaoudi
Ismael Kandouss
Youssef Challouk
Davy Roef
Christalino Atemona
Nurio Fortuna
Lynnt Audoor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
21/10 - 2012
10/02 - 2013
13/09 - 2013
19/01 - 2014
30/08 - 2014
26/12 - 2014
24/08 - 2015
20/09 - 2021
H1: 1-0
15/01 - 2022
H1: 1-1
14/11 - 2022
H1: 0-2
15/01 - 2023
H1: 1-0
30/07 - 2023
H1: 2-1
26/12 - 2023
H1: 0-1
28/07 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Kortrijk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
25/11 - 2024
09/11 - 2024
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X