Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Matisse Samoise37
  • Noah Fadiga (Thay: Matisse Samoise)59
  • Omri Gandelman (Thay: Atsuki Ito)59
  • Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)59
  • Tiago Araujo (Thay: Stefan Mitrovic)79
  • Momodou Sonko (Thay: Franck Surdez)79
  • Mathias Delorge85
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah)46
  • (Pen) Jarne Steuckers58
  • Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)59
  • Patrik Hrosovsky69
  • Toluwalase Arokodare76
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)78
  • Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers)78
  • Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)79
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor)87

Thống kê trận đấu Gent vs Genk

số liệu thống kê
Gent
Gent
Genk
Genk
40 Kiểm soát bóng 60
8 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Genk

Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Tsuyoshi Watanabe (4), Stefan Mitrovic (13), Jordan Torunarigha (23), Matisse Samoise (18), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Pieter Gerkens (8), Franck Surdez (19), Max Dean (21)

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Nikolas Sattlberger (24), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Gent
Gent
3-4-2-1
33
Davy Roef
4
Tsuyoshi Watanabe
13
Stefan Mitrovic
23
Jordan Torunarigha
18
Matisse Samoise
3
Archie Brown
15
Atsuki Ito
16
Mathias Delorge-Knieper
8
Pieter Gerkens
19
Franck Surdez
21
Max Dean
99
Tolu Arokodare
7
Christopher Bonsu Baah
17
Patrik Hrošovský
23
Jarne Steuckers
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
18
Joris Kayembe
6
Matte Smets
3
Mujaid Sadick
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-2-3-1
Thay người
59’
Atsuki Ito
Omri Gandelman
59’
Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura
59’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
78’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
59’
Matisse Samoise
Noah Fadiga
78’
Noah Adedeji-Sternberg
Yira Sor
79’
Franck Surdez
Momodou Lamin Sonko
79’
Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba
79’
Stefan Mitrovic
Tiago Araujo
87’
Collins Sor
Noah Adedeji-Sternberg
Cầu thủ dự bị
Daniel Schmidt
Mike Penders
Omri Gandelman
Oh Hyeon-gyu
Andri Gudjohnsen
Ibrahima Sory Bangoura
Momodou Lamin Sonko
Konstantinos Karetsas
Hugo Gambor
Noah Adedeji-Sternberg
Tiago Araujo
Yira Sor
Noah Fadiga
Ken Nkuba
Tibe De Vlieger
Carlos Cuesta
Helio Varela
Josue Ndenge Kongolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
04/11 - 2012
10/03 - 2013
05/10 - 2013
26/01 - 2014
23/08 - 2014
01/08 - 2015
28/11 - 2016
24/10 - 2021
H1: 0-1
13/12 - 2021
H1: 1-0
18/09 - 2022
H1: 0-0
06/02 - 2023
H1: 1-1
08/10 - 2023
H1: 0-0
03/12 - 2023
H1: 1-1
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X