Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Hyun-Seok Hong24
  • Hyun-Seok Hong (Kiến tạo: Tarik Tissoudali)48
  • Noah Fadiga (Thay: Hyun-Seok Hong)64
  • Gift Orban (Thay: Tarik Tissoudali)64
  • Noah Fadiga78
  • Omri Gendelman (Thay: Andrew Hjulsager)81
  • Noah Fadiga81
  • Noah Fadiga83
  • Ismael Kandouss (Thay: Gift Orban)84
  • Kyriani Sabbe (Thay: Tajon Buchanan)16
  • Hans Vanaken (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)42
  • Thiago Rodrigues58
  • Ferran Jutgla (Thay: Thiago Rodrigues)66
  • Andreas Skov Olsen (Thay: Hugo Vetlesen)66
  • Ferran Jutgla67
  • Jorne Spileers (Thay: Dedryck Boyata)85
  • Michal Skoras (Thay: Brandon Mechele)86
  • Jorne Spileers (Thay: Dedryck Boyata)87

Thống kê trận đấu Gent vs Club Brugge

số liệu thống kê
Gent
Gent
Club Brugge
Club Brugge
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 12
15 Ném biên 20
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Club Brugge

Gent (4-4-2): Paul Nardi (1), Nurio Fortuna (25), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Andrew Hjulsager (17), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Hyeon-seok Hong (7), Tarik Tissoudali (10), Hugo Cuypers (11)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Tajon Buchanan (17), Brandon Mechele (44), Dedryck Boyata (28), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Antonio Nusa (32), Hans Vanaken (20), Philip Zinckernagel (77), Igor Thiago (99)

Gent
Gent
4-4-2
1
Paul Nardi
25
Nurio Fortuna
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
17
Andrew Hjulsager
24
Sven Kums
13
Julien De Sart
7 2
Hyeon-seok Hong
10
Tarik Tissoudali
11
Hugo Cuypers
99
Igor Thiago
77
Philip Zinckernagel
20
Hans Vanaken
32
Antonio Nusa
15
Raphael Onyedika
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
28
Dedryck Boyata
44
Brandon Mechele
17
Tajon Buchanan
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
64’
Ismael Kandouss
Gift Orban
16’
Tajon Buchanan
Kyriani Sabbe
64’
Hyun-Seok Hong
Noah Fadiga
66’
Thiago Rodrigues
Ferran Jutgla
81’
Andrew Hjulsager
Omri Gandelman
66’
Hugo Vetlesen
Andreas Olsen
84’
Gift Orban
Ismael Kandouss
85’
Dedryck Boyata
Jorne Spileers
86’
Brandon Mechele
Michal Skoras
Cầu thủ dự bị
Pieter Gerkens
Jorne Spileers
Malick Fofana
Eder Balanta
Gift Orban
Ferran Jutgla
Noah Fadiga
Michal Skoras
Omri Gandelman
Andreas Olsen
Ismael Kandouss
Kyriani Sabbe
Davy Roef
Nordin Jackers

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
30/09 - 2012
27/01 - 2013
25/08 - 2013
22/12 - 2013
26/10 - 2014
22/02 - 2015
04/10 - 2015
29/08 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
03/02 - 2022
VĐQG Bỉ
06/02 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
03/03 - 2022
VĐQG Bỉ
06/11 - 2022
26/02 - 2023
03/09 - 2023
17/12 - 2023
Cúp quốc gia Bỉ
17/01 - 2024
VĐQG Bỉ
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X