Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Momodou Sonko (Kiến tạo: Omri Gandelman)23
  • Omri Gandelman70
  • Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager)72
  • Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean)81
  • Tibe De Vlieger (Thay: Momodou Sonko)81
  • Pieter Gerkens (Thay: Sven Kums)90
  • Abu Francis (Thay: Erick Nunes)31
  • Abu Francis (Thay: Erick Nunes Barbosa dos Santos)33
  • Felipe Augusto (Thay: Alan Minda)69
  • Paris Brunner (Thay: Kazeem Olaigbe)69
  • Kevin Denkey70
  • Senna Miangue (Thay: Lawrence Agyekum)85
  • Nils De Wilde (Thay: Hannes van der Bruggen)85

Thống kê trận đấu Gent vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Gent
Gent
Cercle Brugge
Cercle Brugge
56 Kiểm soát bóng 44
13 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Cercle Brugge

Gent (4-3-3): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Sven Kums (24), Omri Gandelman (6), Mathias Delorge-Knieper (16), Momodou Lamin Sonko (11), Max Dean (21), Andrew Hjulsager (17)

Cercle Brugge (3-4-3): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Emmanuel Kakou (90), Erick Nunes (8), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Alan Minda (11), Kevin Denkey (9), Kazeem Olaigbe (19)

Gent
Gent
4-3-3
33
Davy Roef
12
Hugo Gambor
4
Tsuyoshi Watanabe
23
Jordan Torunarigha
3
Archie Brown
24
Sven Kums
6
Omri Gandelman
16
Mathias Delorge-Knieper
11
Momodou Lamin Sonko
21
Max Dean
17
Andrew Hjulsager
19
Kazeem Olaigbe
9
Kevin Denkey
11
Alan Minda
34
Thibo Somers
28
Hannes van der Bruggen
6
Lawrence Agyekum
8
Erick Nunes
90
Emmanuel Kakou
66
Christiaan Ravych
2
Ibrahim Diakite
21
Maxime Delanghe
Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-3
Thay người
72’
Andrew Hjulsager
Franck Surdez
31’
Erick Nunes
Abu Francis
81’
Max Dean
Andri Gudjohnsen
69’
Alan Minda
Felipe Augusto
81’
Momodou Sonko
Tibe De Vlieger
69’
Kazeem Olaigbe
Paris Brunner
90’
Sven Kums
Pieter Gerkens
85’
Lawrence Agyekum
Senna Miangue
85’
Hannes van der Bruggen
Nils De Wilde
Cầu thủ dự bị
Daniel Schmidt
Senna Miangue
Pieter Gerkens
Eloy Room
Andri Gudjohnsen
Dalangunypole Gomis
Stefan Mitrovic
Jonas Lietaert
Franck Surdez
Abu Francis
Tiago Araujo
Nils De Wilde
Tibe De Vlieger
Malamine Efekele
Helio Varela
Felipe Augusto
Gilles De Meyer
Paris Brunner

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/09 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
21/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
29/01 - 2023
22/10 - 2023
12/02 - 2024
27/09 - 2024
16/12 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X