Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Bruno Godeau15
  • Hugo Cuypers (Kiến tạo: Matisse Samoise)49
  • Matisse Samoise66
  • Hugo Cuypers (Kiến tạo: Laurent Depoitre)68
  • Andrew Hjulsager (Thay: Matisse Samoise)73
  • Laurent Depoitre (Kiến tạo: Vadis Odjidja-Ofoe)77
  • Andreas Hanche-Olsen (Thay: Bruno Godeau)79
  • Elisha Owusu (Thay: Hyun-Seok Hong)90
  • Malick Fofana (Thay: Sven Kums)90
  • Michael Ngadeu-Ngadjui90+5'
  • Kevin Denkey (Kiến tạo: Charles Vanhoutte)24
  • Jesper Daland26
  • Charles Vanhoutte33
  • Hannes van der Bruggen (Thay: Charles Vanhoutte)46
  • Dino Hotic (Kiến tạo: Kevin Denkey)59
  • Heitor (Thay: Thibo Somers)64
  • Hannes van der Bruggen66
  • Ayase Ueda (Thay: Louis Torres)72
  • Dino Hotic (Kiến tạo: Kevin Denkey)75
  • Dino Hotic77
  • (Pen) Dino Hotic89
  • Christiaan Ravych (Thay: Jesper Daland)90

Thống kê trận đấu Gent vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
Gent
Gent
Cercle Brugge
Cercle Brugge
63 Kiểm soát bóng 37
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gent vs Cercle Brugge

Gent (3-4-1-2): Davy Roef (33), Joseph Okumu (2), Michael Ngadeu (5), Bruno Godeau (31), Matisse Samoise (18), Alessio Castro-Montes (14), Vadis Odjidja-Ofoe (8), Sven Kums (24), Hyeon-seok Hong (7), Laurent Depoitre (29), Hugo Cuypers (11)

Cercle Brugge (3-4-2-1): Radoslaw Majecki (1), Boris Popovic (5), Jean Harrison Marcelin (24), Jesper Daland (4), Thibo Somers (34), Louis Torres (29), Leonardo Lopes (22), Charles Vanhoutte (14), Dino Hotic (10), Olivier Deman (23), Kevin Denkey (9)

Gent
Gent
3-4-1-2
33
Davy Roef
2
Joseph Okumu
5
Michael Ngadeu
31
Bruno Godeau
18
Matisse Samoise
14
Alessio Castro-Montes
8
Vadis Odjidja-Ofoe
24
Sven Kums
7
Hyeon-seok Hong
29
Laurent Depoitre
11 2
Hugo Cuypers
9
Kevin Denkey
23
Olivier Deman
10 3
Dino Hotic
14
Charles Vanhoutte
22
Leonardo Lopes
29
Louis Torres
34
Thibo Somers
4
Jesper Daland
24
Jean Harrison Marcelin
5
Boris Popovic
1
Radoslaw Majecki
Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-4-2-1
Thay người
73’
Matisse Samoise
Andrew Hjulsager
46’
Charles Vanhoutte
Hannes Van Der Bruggen
79’
Bruno Godeau
Andreas Hanche-Olsen
64’
Thibo Somers
Heitor
90’
Hyun-Seok Hong
Elisha Owusu
72’
Louis Torres
Ayase Ueda
90’
Sven Kums
Malick Fofana
90’
Jesper Daland
Christiaan Ravych
Cầu thủ dự bị
Paul Nardi
Yann Gboho
Elisha Owusu
Ayase Ueda
Sulayman Marreh
Abu Francis
Andreas Hanche-Olsen
Hannes Van Der Bruggen
Malick Fofana
Christiaan Ravych
Andrew Hjulsager
Heitor
Jens Hauge
Sebastien Bruzzese

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/09 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
21/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
29/01 - 2023
22/10 - 2023
12/02 - 2024
27/09 - 2024
16/12 - 2024

Thành tích gần đây Gent

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
Europa Conference League
29/11 - 2024
H1: 1-0
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X