Genoa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() Giuseppe Di Serio 36 | |
![]() Morten Frendrup (Kiến tạo: Stefano Sabelli) 41 | |
![]() Paolo Bartolomei 42 | |
![]() Marcos Curado 47 | |
![]() Edoardo Iannoni 56 | |
![]() Edoardo Iannoni (Thay: Paolo Bartolomei) 57 | |
![]() Milos Vulic 57 | |
![]() Milos Vulic (Thay: Leonardo Capezzi) 57 | |
![]() Radu Dragusin (Kiến tạo: Filip Jagiello) 69 | |
![]() Samuel Di Carmine 70 | |
![]() Silvan Hefti 71 | |
![]() Silvan Hefti (Thay: Filip Jagiello) 71 | |
![]() Caleb Ekuban (Thay: Massimo Coda) 71 | |
![]() Samuel Di Carmine (Thay: Giuseppe Di Serio) 71 | |
![]() Stipe Vulikic (Thay: Marcos Curado) 71 | |
![]() Emmanuel Ekong (Thay: Gregorio Luperini) 75 | |
![]() Stefan Ilsanker (Thay: Mattia Bani) 82 | |
![]() Luca Lipani 82 | |
![]() Luca Lipani (Thay: Kevin Strootman) 83 | |
![]() Mattia Aramu (Thay: Albert Gudmundsson) 86 |
Thống kê trận đấu Genoa vs Perugia


Diễn biến Genoa vs Perugia
Livio Marinelli cho đội chủ nhà được hưởng quả ném biên.
Quả phạt trực tiếp cho Perugia bên phần sân của Genoa.
Ném biên cho Genoa bên phần sân của Perugia.
Quả phạt trực tiếp cho Perugia bên phần sân nhà.
Genoa được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài cho Genoa phát bóng lên.
Perugia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Genoa.
Ở Genoa, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Livio Marinelli ra hiệu cho Perugia hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Livio Marinelli cho Genoa hưởng quả phát bóng lên.
Yeferson Paz Blandon của Perugia thực hiện pha dứt điểm, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Perugia được hưởng quả phạt góc bởi Livio Marinelli.
Mattia Aramu dự bị cho Albert Gudmundsson của Genoa.
Bóng an toàn khi Perugia được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Đá phạt cho Genoa bên phần sân nhà.
Livio Marinelli ra hiệu cho Perugia thực hiện quả ném biên bên phần sân của Genoa.
Ném biên cho Perugia bên phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Genoa.
Đội chủ nhà thay Kevin Strootman bằng Luca Lipani.
Đội chủ nhà thay Mattia Bani bằng Stefan Ilsanker. Đây là sự thay người thứ ba được thực hiện bởi Alberto Gilardino trong ngày hôm nay.
Đội hình xuất phát Genoa vs Perugia
Genoa (3-5-2): Josep Martínez (22), Mattia Bani (13), Radu Matei Dragusin (5), Domenico Criscito (4), Morten Frendrup (32), Filip Jagiello (24), Milan Badelj (47), Kevin Strootman (8), Stefano Sabelli (2), Massimo Coda (9), Albert Gudmundsson (11)
Perugia (3-5-1-1): Jacopo Furlan (12), Filippo Sgarbi (97), Marcos Curado (21), Aljaz Struna (90), Tiago Casasola (24), Gregorio Luperini (13), Paolo Bartolomei (16), Leonardo Capezzi (82), Yeferson Paz Blandon (17), Christian Kouan (28), Giuseppe Di Serio (20)


Thay người | |||
71’ | Massimo Coda Caleb Ekuban | 57’ | Leonardo Capezzi Milos Vulic |
71’ | Filip Jagiello Silvan Hefti | 57’ | Paolo Bartolomei Edoardo Iannoni |
82’ | Mattia Bani Stefan Ilsanker | 71’ | Marcos Curado Stipe Vulikic |
83’ | Kevin Strootman Luca Lipani | 71’ | Giuseppe Di Serio Samuel Di Carmine |
86’ | Albert Gudmundsson Mattia Aramu | 75’ | Gregorio Luperini Emmanuel Ekong |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Lipani | Emmanuel Ekong | ||
Alan Matturro Romero | Ryder Matos | ||
Stefan Ilsanker | Milos Vulic | ||
Caleb Ekuban | Stipe Vulikic | ||
Eddie Salcedo | Gabriele Angella | ||
Adrian Semper | Edoardo Iannoni | ||
Giuseppe Agostino | Damiano Cancellieri | ||
Silvan Hefti | Aleandro Rosi | ||
Guven Yalcin | Alessio Abibi | ||
George Puscas | Stefano Gori | ||
Abdoulaye Toure | Samuel Di Carmine | ||
Mattia Aramu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genoa
Thành tích gần đây Perugia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 22 | 6 | 4 | 37 | 72 | T H T T B |
2 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 24 | 63 | B B T T B |
3 | ![]() | 32 | 15 | 13 | 4 | 24 | 58 | H T H B T |
4 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 16 | 52 | H T T H T |
5 | 32 | 13 | 10 | 9 | 2 | 49 | B H T T T | |
6 | ![]() | 32 | 10 | 17 | 5 | 8 | 47 | H B T B H |
7 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 8 | 45 | T H B T T |
8 | 32 | 11 | 10 | 11 | 1 | 43 | T H H B H | |
9 | ![]() | 32 | 8 | 17 | 7 | 3 | 41 | H H H B H |
10 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | 2 | 41 | H B B T T |
11 | 32 | 9 | 10 | 13 | -9 | 37 | H B H T H | |
12 | ![]() | 32 | 8 | 13 | 11 | -11 | 37 | T T T T H |
13 | 32 | 8 | 12 | 12 | -9 | 36 | B H B T T | |
14 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -10 | 35 | H T H B H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 8 | 15 | -23 | 35 | T B B H H |
16 | ![]() | 32 | 7 | 13 | 12 | -7 | 34 | B H B T B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | H B H B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 14 | 12 | -12 | 32 | H H H B B |
19 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -14 | 30 | B T H B B |
20 | ![]() | 32 | 6 | 12 | 14 | -19 | 26 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại