Đội hình xuất phát Genoa vs Lecce
Genoa: Nicola Leali (1), Brooke Norton-Cuffy (15), Koni De Winter (4), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Morten Frendrup (32), Milan Badelj (47), Jeff Ekhator (21), Fabio Miretti (23), Hugo Cuenca (30), Andrea Pinamonti (19)
Lecce: Wladimiro Falcone (30), Frederic Guilbert (12), Federico Baschirotto (6), Gaby Jean (19), Antonino Gallo (25), Lassana Coulibaly (29), Medon Berisha (5), Santiago Pierotti (50), Þórir Jóhann Helgason (14), Tete Morente (7), Nikola Krstovic (9)


Tình hình lực lượng | |||
Honest Ahanor Chấn thương đầu gối | Marco Sala Cúm | ||
Mattia Bani Chấn thương đùi | Balthazar Pierret Không xác định | ||
Morten Thorsby Va chạm | Filip Marchwinski Chấn thương đầu gối | ||
Junior Messias Chấn thương cơ | |||
Caleb Ekuban Chấn thương đùi | |||
Vítor Oliveira Va chạm | |||
Maxwel Cornet Chấn thương đùi | |||
Mario Balotelli Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Genoa vs Lecce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genoa
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại