Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Dữ liệu đang cập nhật

Đội hình xuất phát Genoa vs Lecce

Genoa: Nicola Leali (1), Brooke Norton-Cuffy (15), Koni De Winter (4), Johan Vásquez (22), Aaron Martin (3), Morten Frendrup (32), Milan Badelj (47), Jeff Ekhator (21), Fabio Miretti (23), Hugo Cuenca (30), Andrea Pinamonti (19)

Lecce: Wladimiro Falcone (30), Frederic Guilbert (12), Federico Baschirotto (6), Gaby Jean (19), Antonino Gallo (25), Lassana Coulibaly (29), Medon Berisha (5), Santiago Pierotti (50), Þórir Jóhann Helgason (14), Tete Morente (7), Nikola Krstovic (9)

Genoa
Genoa
1
Nicola Leali
15
Brooke Norton-Cuffy
4
Koni De Winter
22
Johan Vásquez
3
Aaron Martin
32
Morten Frendrup
47
Milan Badelj
21
Jeff Ekhator
23
Fabio Miretti
30
Hugo Cuenca
19
Andrea Pinamonti
9
Nikola Krstovic
7
Tete Morente
14
Þórir Jóhann Helgason
50
Santiago Pierotti
5
Medon Berisha
29
Lassana Coulibaly
25
Antonino Gallo
19
Gaby Jean
6
Federico Baschirotto
12
Frederic Guilbert
30
Wladimiro Falcone
Lecce
Lecce
Tình hình lực lượng

Honest Ahanor

Chấn thương đầu gối

Marco Sala

Cúm

Mattia Bani

Chấn thương đùi

Balthazar Pierret

Không xác định

Morten Thorsby

Va chạm

Filip Marchwinski

Chấn thương đầu gối

Junior Messias

Chấn thương cơ

Caleb Ekuban

Chấn thương đùi

Vítor Oliveira

Va chạm

Maxwel Cornet

Chấn thương đùi

Mario Balotelli

Chấn thương cơ

Huấn luyện viên

Patrick Vieira

Marco Giampaolo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
08/12 - 2019
20/07 - 2020
23/09 - 2023
H1: 0-0
28/01 - 2024
H1: 0-1
05/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Genoa

Serie A
08/03 - 2025
H1: 1-0
02/03 - 2025
H1: 0-1
23/02 - 2025
H1: 0-0
18/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
H1: 1-0
02/02 - 2025
28/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
H1: 1-1
12/01 - 2025
H1: 0-0
05/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Lecce

Serie A
09/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
27/01 - 2025
H1: 0-2
19/01 - 2025
H1: 0-1
11/01 - 2025
H1: 0-2
05/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2815671451T H H T H
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2811710-340H T T T H
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X