Felix Afena-Gyan từ Roma là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay
- Andrea Cambiaso32
- Milan Badelj54
- Stefano Sabelli78
- Jordan Veretout40
- Jose Mourinho49
- Felix Afena-Gyan81
- Felix Afena-Gyan (Kiến tạo: Henrikh Mkhitaryan)82
- Felix Afena-Gyan89
- Felix Afena-Gyan90+4'
Thống kê trận đấu Genoa vs AS Roma
Diễn biến Genoa vs AS Roma
Roma với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Genoa: 40%, Roma: 60%.
Nỗ lực cá nhân tuyệt vời từ Felix Afena-Gyan khi anh ấy ghi bàn với một sự khéo léo tuyệt vời.
G O O O A A A L - Felix Afena-Gyan từ Roma dứt điểm từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
G O O O O A A A L Roma.
Roma đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Genoa thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ
Edoardo Bove thực hiện một quả tạt ...
Jordan Veretout của Roma chuyền bóng cho đồng đội.
Lorenzo Pellegrini rời sân, thế là Edoardo Bove vào thay chiến thuật.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Andrea Cambiaso từ Genoa gặp Lorenzo Pellegrini
Nicolo Rovella của Genoa chỉ đạo bóng sau hàng phòng ngự, nhưng thủ môn đã đọc tốt và bắt kịp.
Genoa thực hiện quả ném biên bên trái bên phần sân của đối phương
Trận đấu chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian sẽ được thêm vào.
Tỷ lệ cầm bóng: Genoa: 40%, Roma: 60%.
Milan Badelj rời sân, người vào thay là Pablo Galdames trong chiến thuật thay người.
Stefano Sturaro rời sân, Alexander Buksa vào thay chiến thuật.
Một thẻ vàng ngớ ngẩn cho Felix Afena-Gyan ở đó khi anh ta đá bóng đi một cách bực bội
Felix Afena-Gyan bên phía Roma có pha chạm bóng đầu tiên không tốt và không tận dụng thành công.
Đội hình xuất phát Genoa vs AS Roma
Genoa (5-3-2): Salvatore Sirigu (57), Stefano Sabelli (2), Davide Biraschi (14), Andrea Masiello (5), Johan Vasquez (15), Andrea Cambiaso (50), Stefano Sturaro (27), Milan Badelj (47), Nicolo Rovella (65), Goran Pandev (19), Caleb Ekuban (20)
AS Roma (3-4-1-2): Rui Patricio (1), Gianluca Mancini (23), Marash Kumbulla (24), Roger Ibanez (3), Rick Karsdorp (2), Lorenzo Pellegrini (7), Jordan Veretout (17), Stephan El Shaarawy (92), Henrikh Mkhitaryan (77), Eldor Shomurodov (14), Tammy Abraham (9)
Thay người | |||
63’ | Goran Pandev Hernani | 74’ | Eldor Shomurodov Felix Afena-Gyan |
84’ | Stefano Sabelli Paolo Ghiglione | 87’ | Marash Kumbulla Chris Smalling |
84’ | Davide Biraschi Flavio Bianchi | 90’ | Lorenzo Pellegrini Edoardo Bove |
90’ | Stefano Sturaro Alexander Buksa | ||
90’ | Milan Badelj Pablo Galdames |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Semper | Daniel Fuzato | ||
Federico Marchetti | Chris Smalling | ||
Zinho Vanheusden | Carles Perez | ||
Valon Behrami | Bryan Reynolds | ||
Paolo Ghiglione | Borja Mayoral | ||
Flavio Bianchi | Nicolo Zaniolo | ||
Hernani | Amadou Diawara | ||
Alexander Buksa | Edoardo Bove | ||
Laurens Serpe | Ebrima Darboe | ||
Manolo Portanova | Nicola Zalewski | ||
Abdoulaye Toure | Felix Afena-Gyan | ||
Pablo Galdames | Filippo Tripi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Genoa vs AS Roma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Genoa
Thành tích gần đây AS Roma
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại