Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Collins Sor38
  • Collins Sor (Thay: Ken Nkuba)38
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Konstantinos Karetsas)84
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Jarne Steuckers)88
  • Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare)88
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Jarne Steuckers)89
  • Andi Zeqiri (Thay: Toluwalase Arokodare)89
  • Isaac Price21
  • Ibe Hautekiet28
  • Aiden O'Neill63
  • Marko Bulat63
  • Grejohn Kyei (Thay: Soufiane Benjdida)65
  • Sacha Banse (Thay: Leandre Kuavita)65
  • Alexandro Calut (Thay: Marko Bulat)76

Thống kê trận đấu Genk vs Standard Liege

số liệu thống kê
Genk
Genk
Standard Liege
Standard Liege
75 Kiểm soát bóng 25
12 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 13
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
18 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Standard Liege

Genk (3-4-3): Mike Penders (39), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Alieu Fadera (7), Ibrahima Sory Bangoura (21), Konstantinos Karetsas (20), Ken Nkuba (27), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Christopher Bonsu Baah (90)

Standard Liege (5-4-1): Matthieu Epolo (40), Marlon Fossey (13), Bosko Sutalo (4), Ibe Hautekiet (25), David Bates (44), Henry Lawrence (88), Aiden O'Neill (24), Isaac Price (8), Marko Bulat (7), Leandre Kuavita (32), Soufiane Benjdida (21)

Genk
Genk
3-4-3
39
Mike Penders
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
7
Alieu Fadera
21
Ibrahima Sory Bangoura
20
Konstantinos Karetsas
27
Ken Nkuba
23
Jarne Steuckers
99
Tolu Arokodare
90
Christopher Bonsu Baah
21
Soufiane Benjdida
32
Leandre Kuavita
7
Marko Bulat
8
Isaac Price
24
Aiden O'Neill
88
Henry Lawrence
44
David Bates
25
Ibe Hautekiet
4
Bosko Sutalo
13
Marlon Fossey
40
Matthieu Epolo
Standard Liege
Standard Liege
5-4-1
Thay người
38’
Ken Nkuba
Yira Sor
65’
Soufiane Benjdida
Grejohn Kyei
84’
Konstantinos Karetsas
Noah Adedeji-Sternberg
65’
Leandre Kuavita
Sacha Banse
89’
Toluwalase Arokodare
Andi Zeqiri
76’
Marko Bulat
Alexandro Calut
89’
Jarne Steuckers
Oh Hyeon-gyu
Cầu thủ dự bị
Hendrik Van Crombrugge
Grejohn Kyei
Andi Zeqiri
Ilyes Ziani
Yira Sor
Sacha Banse
Thomas Claes
Alexandro Calut
Patrik Hrošovský
Nathan Ngoy
Oh Hyeon-gyu
Lucas Noubi Ngnokam
Noah Adedeji-Sternberg
Matteo Godfroid
Adrian Palacios
Mate Simicic
Josue Ndenge Kongolo
Yann Gboua

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
25/02 - 2013
12/08 - 2013
15/12 - 2013
15/03 - 2015
04/10 - 2015
06/03 - 2016
24/07 - 2021
13/02 - 2022
31/07 - 2022
09/04 - 2023
26/11 - 2023
10/03 - 2024
28/07 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X