- Nikolas Sattlberger46
- Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas)75
- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)77
- Jarne Steuckers (Kiến tạo: Bryan Heynen)83
- Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)84
- Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah)85
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)85
- Noah Adedeji-Sternberg90
- Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers)90
- Aiham Ousou54
- Daan Heymans64
- Oday Dabbagh (Thay: Nikola Stulic)74
- Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier)85
- Alexis Flips (Thay: Yacine Titraoui)85
- Mardochee Nzita (Thay: Parfait Guiagon)85
- Grejohn Kyei (Thay: Vetle Dragsnes)85
Thống kê trận đấu Genk vs Sporting Charleroi
số liệu thống kê
Genk
Sporting Charleroi
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Sporting Charleroi
Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Nikolas Sattlberger (24), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
23
Jarne Steuckers
20
Konstantinos Karetsas
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
19
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
98
Jeremy Petris
55
Martin Delavalee
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Konstantinos Karetsas Patrik Hrošovský | 74’ | Nikola Stulic Oday Dabbagh |
84’ | Nikolas Sattlberger Ibrahima Sory Bangoura | 85’ | Antoine Bernier Isaac Mbenza |
85’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg | 85’ | Yacine Titraoui Alexis Flips |
85’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu | 85’ | Parfait Guiagon Mardochee Nzita |
90’ | Jarne Steuckers Yira Sor | 85’ | Vetle Dragsnes Grejohn Kyei |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucca Kiaba Brughmans | Nicolas Closset | ||
Mike Penders | Oday Dabbagh | ||
Ibrahima Sory Bangoura | Isaac Mbenza | ||
Yira Sor | Alexis Flips | ||
Ken Nkuba | Mardochee Nzita | ||
Patrik Hrošovský | Zan Rogelj | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Etiene Camara | ||
Oh Hyeon-gyu | Cheick Keita | ||
Carlos Cuesta | Grejohn Kyei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại