Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Genk vs Sporting Charleroi hôm nay 24-11-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 24/11

Kết thúc
3 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 0-0
CN, 02:45 24/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Bỉ
Cegeka Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Nikolas Sattlberger46
  • Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas)75
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)77
  • Jarne Steuckers (Kiến tạo: Bryan Heynen)83
  • Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Nikolas Sattlberger)84
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah)85
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)85
  • Noah Adedeji-Sternberg90
  • Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers)90
  • Aiham Ousou54
  • Daan Heymans64
  • Oday Dabbagh (Thay: Nikola Stulic)74
  • Isaac Mbenza (Thay: Antoine Bernier)85
  • Alexis Flips (Thay: Yacine Titraoui)85
  • Mardochee Nzita (Thay: Parfait Guiagon)85
  • Grejohn Kyei (Thay: Vetle Dragsnes)85

Thống kê trận đấu Genk vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Genk
Genk
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
62 Kiểm soát bóng 38
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Sporting Charleroi

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Nikolas Sattlberger (24), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Yacine Titraoui (22), Adem Zorgane (6), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Nikola Stulic (19)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
23
Jarne Steuckers
20
Konstantinos Karetsas
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
19
Nikola Stulic
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
6
Adem Zorgane
22
Yacine Titraoui
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
98
Jeremy Petris
55
Martin Delavalee
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
75’
Konstantinos Karetsas
Patrik Hrošovský
74’
Nikola Stulic
Oday Dabbagh
84’
Nikolas Sattlberger
Ibrahima Sory Bangoura
85’
Antoine Bernier
Isaac Mbenza
85’
Christopher Bonsu Baah
Noah Adedeji-Sternberg
85’
Yacine Titraoui
Alexis Flips
85’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
85’
Parfait Guiagon
Mardochee Nzita
90’
Jarne Steuckers
Yira Sor
85’
Vetle Dragsnes
Grejohn Kyei
Cầu thủ dự bị
Lucca Kiaba Brughmans
Nicolas Closset
Mike Penders
Oday Dabbagh
Ibrahima Sory Bangoura
Isaac Mbenza
Yira Sor
Alexis Flips
Ken Nkuba
Mardochee Nzita
Patrik Hrošovský
Zan Rogelj
Noah Adedeji-Sternberg
Etiene Camara
Oh Hyeon-gyu
Cheick Keita
Carlos Cuesta
Grejohn Kyei

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/09 - 2013
26/12 - 2013
28/09 - 2014
01/02 - 2015
29/08 - 2015
17/10 - 2021
17/12 - 2021
05/11 - 2022
23/04 - 2023
20/08 - 2023
24/02 - 2024
Giao hữu
06/07 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X