Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Matte Smets26
  • Patrik Hrosovsky (Kiến tạo: Toluwalase Arokodare)45+1'
  • Patrik Hrosovsky (Kiến tạo: Joris Kayembe Ditu)54
  • Mujaid Sadick60
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)72
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers)89
  • Konstantinos Karetsas (Thay: Christopher Bonsu Baah)89
  • Carlos Cuesta (Thay: Patrik Hrosovsky)89
  • Christopher Scott (Thay: Dennis Praet)61
  • Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk)61
  • Anthony Valencia (Thay: Gyrano Kerk)63
  • Ayrton Costa74
  • Semm Renders (Thay: Andreas Verstraeten)74
  • Toby Alderweireld81
  • Victor Udoh (Thay: Jacob Ondrejka)86
  • Gerard Vandeplas (Thay: Tjaronn Chery)86

Thống kê trận đấu Genk vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Genk
Genk
Royal Antwerp
Royal Antwerp
61 Kiểm soát bóng 39
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Royal Antwerp

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Patrik Hrošovský (17), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)

Royal Antwerp (3-4-3): Senne Lammens (91), Zeno Van Den Bosch (33), Toby Alderweireld (23), Ayrton Costa (5), Gyrano Kerk (7), Kobe Corbanie (2), Andreas Verstraeten (75), Jacob Ondrejka (11), Vincent Janssen (18), Dennis Praet (8), Tjaronn Chery (9)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
21
Ibrahima Sory Bangoura
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
17 2
Patrik Hrošovský
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
9
Tjaronn Chery
8
Dennis Praet
18
Vincent Janssen
11
Jacob Ondrejka
75
Andreas Verstraeten
2
Kobe Corbanie
7
Gyrano Kerk
5
Ayrton Costa
23
Toby Alderweireld
33
Zeno Van Den Bosch
91
Senne Lammens
Royal Antwerp
Royal Antwerp
3-4-3
Thay người
72’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
61’
Gyrano Kerk
Anthony Valencia
89’
Patrik Hrosovsky
Carlos Cuesta
61’
Dennis Praet
Christopher Scott
89’
Jarne Steuckers
Noah Adedeji-Sternberg
74’
Andreas Verstraeten
Semm Renders
89’
Christopher Bonsu Baah
Konstantinos Karetsas
86’
Jacob Ondrejka
Victor Udoh
86’
Tjaronn Chery
Gerard Vandeplas
Cầu thủ dự bị
Lucca Kiaba Brughmans
Jean Butez
Carlos Cuesta
Anthony Valencia
Thomas Claes
Victor Udoh
Oh Hyeon-gyu
Farouck Adekami
Noah Adedeji-Sternberg
Semm Renders
Konstantinos Karetsas
Rosen Bozhinov
Mike Penders
Gerard Vandeplas
Ken Nkuba
Christopher Scott
Josue Ndenge Kongolo
Milan Smits

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
23/09 - 2021
20/12 - 2021
23/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
12/02 - 2023
05/11 - 2023
26/12 - 2023
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X