Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Alieu Fadera (Kiến tạo: Joris Kayembe Ditu)10
  • Toluwalase Arokodare (Thay: Christopher Bonsu Baah)69
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor)75
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Bilal El Khannous)77
  • Gerardo Arteaga83
  • Anouar Ait El Hadj (Thay: Collins Sor)88
  • Andi Zeqiri (Thay: Bryan Heynen)90
  • Luca Oyen (Thay: Alieu Fadera)90
  • Ritchie De Laet23
  • Chidera Ejuke (Thay: Arbnor Muja)46
  • Zeno Van Den Bosch (Thay: Ritchie De Laet)46
  • Mandela Keita47
  • George Ilenikhena (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)65
  • Soumaila Coulibaly66
  • Alhassan Yusuf (Thay: Mandela Keita)74
  • Gyrano Kerk (Thay: Michel Ange Balikwisha)74

Thống kê trận đấu Genk vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Genk
Genk
Royal Antwerp
Royal Antwerp
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 18
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Royal Antwerp

Genk (4-3-3): Maarten Vandevoordt (26), Gerardo Arteaga (5), Mujaid Sadick (3), Mark McKenzie (2), Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Bilal El Khannouss (10), Patrik Hrosovsky (17), Christopher Bonsu Baah (90), Yira Sor (14), Alieu Fadera (7)

Royal Antwerp (4-3-3): Jean Butez (1), Ritchie De Laet (2), Toby Alderweireld (23), Soumaila Coulibaly (44), Sam Vines (21), Michel-Ange Balikwisha (10), Mandela Keita (27), Arthur Vermeeren (48), Jurgen Ekkelenkamp (24), Vincent Janssen (18), Arbnor Muja (11)

Genk
Genk
4-3-3
26
Maarten Vandevoordt
5
Gerardo Arteaga
3
Mujaid Sadick
2
Mark McKenzie
18
Kayembe
8
Bryan Heynen
10
Bilal El Khannouss
17
Patrik Hrosovsky
90
Christopher Bonsu Baah
14
Yira Sor
7
Alieu Fadera
11
Arbnor Muja
18
Vincent Janssen
24
Jurgen Ekkelenkamp
48
Arthur Vermeeren
27
Mandela Keita
10
Michel-Ange Balikwisha
21
Sam Vines
44
Soumaila Coulibaly
23
Toby Alderweireld
2
Ritchie De Laet
1
Jean Butez
Royal Antwerp
Royal Antwerp
4-3-3
Thay người
69’
Christopher Bonsu Baah
Toluwalase Emmanuel Arokodare
46’
Arbnor Muja
Chidera Ejuke
88’
Collins Sor
Anouar Ait El Hadj
46’
Ritchie De Laet
Zeno Van Den Bosch
90’
Alieu Fadera
Luca Oyen
65’
Jurgen Ekkelenkamp
George Ilenikhena
90’
Bryan Heynen
Andi Zeqiri
74’
Michel Ange Balikwisha
Gyrano Kerk
74’
Mandela Keita
Alhassan Yusuf
Cầu thủ dự bị
Hendrik Van Crombrugge
Chidera Ejuke
Luca Oyen
Milan Smits
Toluwalase Emmanuel Arokodare
Zeno Van Den Bosch
Matias Galarza
George Ilenikhena
Anouar Ait El Hadj
Gyrano Kerk
Andi Zeqiri
Alhassan Yusuf
Josue Ndenge Kongolo
Senne Lammens
Carlos Cuesta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
23/09 - 2021
20/12 - 2021
23/10 - 2022
Cúp quốc gia Bỉ
12/01 - 2023
VĐQG Bỉ
12/02 - 2023
05/11 - 2023
26/12 - 2023
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
01/11 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X