Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Matte Smets (Thay: Carlos Cuesta)43
  • Mujaid Sadick57
  • Nikolas Sattlberger (Thay: Konstantinos Karetsas)59
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)59
  • Christopher Bonsu Baah (Thay: Jarne Steuckers)59
  • (Pen) Hyun-Gyu Oh76
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Collins Sor)88
  • Hyun-Gyu Oh90+7'
  • Hyun-Gyu Oh90+8'
  • Aziz Ouattara33
  • Aziz Mohammed33
  • Lion Lauberbach (Thay: Benito Raman)36
  • Patrick Pflucke45
  • Rafik Belghali (Thay: Bas van den Eynden)46
  • Kerim Mrabti (Kiến tạo: Nikola Storm)60
  • Geoffry Hairemans67
  • Geoffry Hairemans (Thay: Nikola Storm)67
  • Bilal Bafdili (Thay: Kerim Mrabti)81
  • Rafik Belghali87

Thống kê trận đấu Genk vs KV Mechelen

số liệu thống kê
Genk
Genk
KV Mechelen
KV Mechelen
53 Kiểm soát bóng 47
6 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs KV Mechelen

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Carlos Cuesta (46), Joris Kayembe (18), Patrik Hrošovský (17), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Yira Sor (14), Tolu Arokodare (99)

KV Mechelen (3-4-3): Ortwin De Wolf (1), Toon Raemaekers (4), Bas Van den Eynden (29), Ahmed Touba (6), Patrick Pflucke (77), Aziz Ouattara (32), Rob Schoofs (16), Jose Marsa (3), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14), Nikola Storm (11)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
46
Carlos Cuesta
18
Joris Kayembe
17
Patrik Hrošovský
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
20
Konstantinos Karetsas
14
Yira Sor
99
Tolu Arokodare
11
Nikola Storm
14
Benito Raman
19
Kerim Mrabti
3
Jose Marsa
16
Rob Schoofs
32
Aziz Ouattara
77
Patrick Pflucke
6
Ahmed Touba
29
Bas Van den Eynden
4
Toon Raemaekers
1
Ortwin De Wolf
KV Mechelen
KV Mechelen
3-4-3
Thay người
43’
Carlos Cuesta
Matte Smets
36’
Benito Raman
Lion Lauberbach
59’
Konstantinos Karetsas
Nikolas Sattlberger
46’
Bas van den Eynden
Rafik Belghali
59’
Jarne Steuckers
Christopher Bonsu Baah
67’
Nikola Storm
Geoffry Hairemans
59’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
81’
Kerim Mrabti
Bilal Bafdili
88’
Collins Sor
Noah Adedeji-Sternberg
Cầu thủ dự bị
Mike Penders
Yannick Thoelen
Matte Smets
Geoffry Hairemans
Ken Nkuba
Rafik Belghali
Josue Ndenge Kongolo
Lion Lauberbach
Ibrahima Sory Bangoura
Lukas Baert
Nikolas Sattlberger
Bilal Bafdili
Christopher Bonsu Baah
Elton Yeboah
Oh Hyeon-gyu
Isaac Asante
Noah Adedeji-Sternberg
Petter Nosa Dahl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
30/09 - 2012
27/01 - 2013
29/09 - 2013
02/02 - 2014
27/07 - 2014
23/11 - 2014
19/09 - 2015
24/01 - 2016
06/12 - 2021
H1: 0-1
17/02 - 2022
H1: 1-0
29/10 - 2022
H1: 1-1
18/02 - 2023
H1: 1-1
22/10 - 2023
11/02 - 2024
28/09 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây KV Mechelen

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-1 | Pen: 4-3
VĐQG Bỉ
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 2-0
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X