Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Genk vs FCV Dender EH hôm nay 22-09-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 22/9

Kết thúc
4 : 0

FCV Dender EH

FCV Dender EH

Hiệp một: 1-0
CN, 23:30 22/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Bỉ
Cegeka Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Toluwalase Arokodare23
  • Christopher Bonsu Baah (Kiến tạo: Konstantinos Karetsas)53
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)74
  • Patrik Hrosovsky (Thay: Konstantinos Karetsas)75
  • Collins Sor (Thay: Jarne Steuckers)75
  • Patrik Hrosovsky76
  • Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Bryan Heynen)81
  • Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Christopher Bonsu Baah)83
  • Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)87
  • Kobe Cools55
  • Ragnar Oratmangoen (Thay: Malcolm Viltard)59
  • Mohamed Berte59
  • Mohamed Berte (Thay: Jordy Soladio)60
  • Desmond Acquah (Thay: Roman Kvet)60
  • Gilles Ruyssen68
  • David Hrncar (Thay: Gilles Ruyssen)71
  • Lennard Hens (Thay: Karol Fila)84

Thống kê trận đấu Genk vs FCV Dender EH

số liệu thống kê
Genk
Genk
FCV Dender EH
FCV Dender EH
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 7
14 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 9
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs FCV Dender EH

Genk (4-2-3-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Carlos Cuesta (46), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Nikolas Sattlberger (24), Christopher Bonsu Baah (7), Konstantinos Karetsas (20), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99)

FCV Dender EH (5-3-2): Julien Devriendt (13), Karol Fila (5), Gilles Ruyssen (22), Kobe Cools (21), Bryan Goncalves (4), Fabio Ferraro (88), Malcolm Viltard (24), Roman Kvet (16), Nathan Rodes (18), Bruny Nsimba (77), Jordy Kandolo Soladio (98)

Genk
Genk
4-2-3-1
1
Hendrik Van Crombrugge
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
46
Carlos Cuesta
18
Joris Kayembe
8
Bryan Heynen
24
Nikolas Sattlberger
7
Christopher Bonsu Baah
20
Konstantinos Karetsas
23
Jarne Steuckers
99
Tolu Arokodare
98
Jordy Kandolo Soladio
77
Bruny Nsimba
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
24
Malcolm Viltard
88
Fabio Ferraro
4
Bryan Goncalves
21
Kobe Cools
22
Gilles Ruyssen
5
Karol Fila
13
Julien Devriendt
FCV Dender EH
FCV Dender EH
5-3-2
Thay người
74’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
59’
Malcolm Viltard
Ragnar Oratmangoen
75’
Konstantinos Karetsas
Patrik Hrošovský
60’
Jordy Soladio
Mohamed Berte
75’
Jarne Steuckers
Yira Sor
60’
Roman Kvet
Desmond Acquah
81’
Bryan Heynen
Ibrahima Sory Bangoura
71’
Gilles Ruyssen
David Hrncar
87’
Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba
84’
Karol Fila
Lennard Hens
Cầu thủ dự bị
Matte Smets
David Hrncar
Mike Penders
Lennard Hens
Ken Nkuba
Keres Masangu
Josue Ndenge Kongolo
Guillaume Dietsch
Patrik Hrošovský
Ragnar Oratmangoen
Ibrahima Sory Bangoura
Mohamed Berte
Oh Hyeon-gyu
Ali Akman
Yira Sor
Ridwane M'Barki
Noah Adedeji-Sternberg
Desmond Acquah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X