Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • (Pen) Toluwalase Arokodare16
  • (Pen) Toluwalase Arokodare18
  • Mark McKenzie31
  • Collins Sor (Thay: Toluwalase Arokodare)57
  • Andi Zeqiri (Thay: Christopher Bonsu Baah)70
  • Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi)79
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Luca Oyen)79
  • Andi Zeqiri90+3'
  • Hugo Vetlesen (Kiến tạo: Ferran Jutgla)26
  • Raphael Onyedika34
  • Hugo Vetlesen53
  • Bjorn Meijer (Thay: Michal Skoras)67
  • Casper Nielsen (Thay: Ferran Jutgla)67
  • Denis Odoi (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)73
  • Kyriani Sabbe (Thay: Raphael Onyedika)79
  • (Pen) Andreas Skov Olsen85
  • Philip Zinckernagel (Thay: Andreas Skov Olsen)90
  • Chemsdine Talbi (Thay: Hugo Vetlesen)90

Thống kê trận đấu Genk vs Club Brugge

số liệu thống kê
Genk
Genk
Club Brugge
Club Brugge
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 14
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Club Brugge

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Zakaria El-Ouadi (77), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Patrik Hrosovsky (17), Christopher Bonsu Baah (90), Bilal El Khannouss (10), Luca Oyen (24), Tolu Arokodare (99)

Club Brugge (4-3-3): Nordin Jackers (29), Denis Odoi (6), Joel Ordonez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Hugo Vetlesen (10), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Andreas Olsen (7), Ferran Jutgla (9), Michal Skoras (8)

Genk
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
77
Zakaria El-Ouadi
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
18
Kayembe
8
Bryan Heynen
17
Patrik Hrosovsky
90
Christopher Bonsu Baah
10
Bilal El Khannouss
24
Luca Oyen
99
Tolu Arokodare
8
Michal Skoras
9
Ferran Jutgla
7
Andreas Olsen
20
Hans Vanaken
15
Raphael Onyedika
10
Hugo Vetlesen
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordonez
6
Denis Odoi
29
Nordin Jackers
Club Brugge
Club Brugge
4-3-3
Thay người
57’
Toluwalase Arokodare
Yira Sor
67’
Michal Skoras
Bjorn Meijer
70’
Christopher Bonsu Baah
Andi Zeqiri
67’
Ferran Jutgla
Casper Nielsen
79’
Luca Oyen
Noah Adedeji-Sternberg
79’
Raphael Onyedika
Kyriani Sabbe
79’
Zakaria El Ouahdi
Ken Nkuba
90’
Hugo Vetlesen
Chemsdine Talbi
90’
Andreas Skov Olsen
Philip Zinckernagel
Cầu thủ dự bị
Hendrik Van Crombrugge
Chemsdine Talbi
Noah Adedeji-Sternberg
Josef Bursik
Yira Sor
Nick Shinton
Andi Zeqiri
Dedryck Boyata
Konstantinos Karetsas
Jorne Spileers
Anouar Ait El Hadj
Bjorn Meijer
Matias Galarza
Kyriani Sabbe
Ken Nkuba
Casper Nielsen
Eduard Sobol
Philip Zinckernagel
Mujaid Sadick
Victor Barbera Moreno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
07/10 - 2012
03/02 - 2013
27/10 - 2013
10/02 - 2014
14/09 - 2014
22/12 - 2014
09/11 - 2015
28/11 - 2021
Cúp quốc gia Bỉ
01/12 - 2021
02/12 - 2021
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-5
02/12 - 2021
VĐQG Bỉ
20/03 - 2022
24/07 - 2022
08/01 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
11/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
04/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Bỉ
23/11 - 2024
11/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X