- Bryan Heynen (Kiến tạo: Gerardo Arteaga)41
- (Pen) Bryan Heynen57
- Paul Onuachu (Thay: Andras Nemeth)71
- Nicolas Castro (Thay: Bilal El Khannous)71
- Paul Onuachu84
- Mbwana Samatta (Thay: Joseph Paintsil)87
- Olivier Deman (Kiến tạo: Kevin Denkey)46
- Kevin Denkey (Thay: Thibo Somers)46
- Heitor (Thay: Louis Torres)61
- Aske Sampers (Thay: Dino Hotic)87
- Christiaan Ravych (Thay: Jesper Daland)87
- Olivier Deman89
Thống kê trận đấu Genk vs Cercle Brugge
số liệu thống kê
Genk
Cercle Brugge
61 Kiểm soát bóng 39
7 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Cercle Brugge
Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Daniel Munoz (23), Carlos Cuesta (46), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Patrik Hrosovsky (17), Bryan Heynen (8), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Andras Nemeth (35)
Cercle Brugge (4-2-3-1): Radoslaw Majecki (1), Robbe Decostere (8), Boris Popovic (5), Jesper Daland (4), Louis Torres (29), Charles Vanhoutte (14), Leonardo Lopes (22), Thibo Somers (34), Dino Hotic (10), Olivier Deman (23), Ayase Ueda (36)
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
23
Daniel Munoz
46
Carlos Cuesta
2
Mark McKenzie
5
Gerardo Arteaga
17
Patrik Hrosovsky
8 2
Bryan Heynen
28
Joseph Paintsil
34
Bilal El Khannouss
11
Mike Tresor Ndayishimiye
35
Andras Nemeth
36
Ayase Ueda
23
Olivier Deman
10
Dino Hotic
34
Thibo Somers
22
Leonardo Lopes
14
Charles Vanhoutte
29
Louis Torres
4
Jesper Daland
5
Boris Popovic
8
Robbe Decostere
1
Radoslaw Majecki
Cercle Brugge
4-2-3-1
Thay người | |||
71’ | Bilal El Khannous Nicolas Federico Castro | 46’ | Thibo Somers Kevin Denkey |
71’ | Andras Nemeth Paul Onuachu | 61’ | Louis Torres Heitor |
87’ | Joseph Paintsil Mbwana Samatta | 87’ | Jesper Daland Christiaan Ravych |
87’ | Dino Hotic Aske Sampers |
Cầu thủ dự bị | |||
Angelo Preciado | Warleson | ||
Tobe Leysen | Heitor | ||
Mbwana Samatta | Christiaan Ravych | ||
Nicolas Federico Castro | Hannes Van Der Bruggen | ||
Paul Onuachu | Dimitar Velkovski | ||
Matias Alejandro Galarza | Aske Sampers | ||
Matisse Didden | Kevin Denkey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại