Joris Kayembe Ditu 31 | |
Marco Weymans (Thay: Antoine Colassin) 67 | |
Hakim Sahabo 69 | |
Welat Cagro 75 | |
Dean Huiberts (Thay: Tom Reyners) 78 | |
Ken Nkuba (Thay: Zakaria El Ouahdi) 82 | |
Nikolas Sattlberger (Thay: Christopher Bonsu Baah) 83 | |
Hyun-Gyu Oh (Thay: Konstantinos Karetsas) 83 | |
Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Christopher Bonsu Baah) 83 | |
Bryan Heynen 87 | |
Florian Krueger (Thay: Ayouba Kosiah) 87 | |
Brian Plat 90+2' |
Thống kê trận đấu Genk vs Beerschot
số liệu thống kê
Genk
Beerschot
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genk vs Beerschot
Genk (4-2-3-1): Mike Penders (39), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Bryan Heynen (8), Jarne Steuckers (23), Konstantinos Karetsas (20), Christopher Bonsu Baah (7), Tolu Arokodare (99)
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Tom Reyners (7), Hakim Sahabo (20), Welat Cagro (47), Ar'jany Martha (42), Antoine Colassin (25), Ayouba Kosiah (9)
Genk
4-2-3-1
39
Mike Penders
77
Zakaria El Ouahdi
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
18
Joris Kayembe
21
Ibrahima Sory Bangoura
8
Bryan Heynen
23
Jarne Steuckers
20
Konstantinos Karetsas
7
Christopher Bonsu Baah
99
Tolu Arokodare
9
Ayouba Kosiah
25
Antoine Colassin
42
Ar'jany Martha
47
Welat Cagro
20
Hakim Sahabo
7
Tom Reyners
4
Brian Plat
6
Omar Fayed
5
Loic Mbe Soh
66
Tolis
33
Nick Shinton
Beerschot
4-4-2
Thay người | |||
82’ | Zakaria El Ouahdi Ken Nkuba | 67’ | Antoine Colassin Marco Weymans |
83’ | Konstantinos Karetsas Oh Hyeon-gyu | 78’ | Tom Reyners Dean Huiberts |
83’ | Christopher Bonsu Baah Noah Adedeji-Sternberg | 87’ | Ayouba Kosiah Florian Kruger |
Cầu thủ dự bị | |||
Hendrik Van Crombrugge | Davor Matijas | ||
Yaimar Abel Medina Ortiz | Colin Dagba | ||
Thomas Claes | Emir Ortakaya | ||
Oh Hyeon-gyu | Florian Kruger | ||
Nikolas Sattlberger | Cheikh Thiam | ||
Ken Nkuba | Marco Weymans | ||
Noah Adedeji-Sternberg | Dean Huiberts | ||
Carlos Cuesta | Felix Nzouango | ||
Josue Ndenge Kongolo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 24 | 17 | 3 | 4 | 18 | 54 | H T T T T |
2 | Club Brugge | 24 | 14 | 6 | 4 | 25 | 48 | T T T H B |
3 | Union St.Gilloise | 24 | 11 | 10 | 3 | 17 | 43 | T T T T T |
4 | Royal Antwerp | 24 | 11 | 7 | 6 | 17 | 40 | H H T H T |
5 | Anderlecht | 24 | 11 | 6 | 7 | 19 | 39 | B B B T T |
6 | Gent | 24 | 9 | 9 | 6 | 7 | 36 | T B H H H |
7 | Standard Liege | 24 | 9 | 8 | 7 | -6 | 35 | H T T T H |
8 | Sporting Charleroi | 24 | 9 | 5 | 10 | 2 | 32 | T B H H T |
9 | Cercle Brugge | 24 | 7 | 8 | 9 | -9 | 29 | H T T H H |
10 | Oud-Heverlee Leuven | 24 | 6 | 11 | 7 | -4 | 29 | T B B H T |
11 | FCV Dender EH | 24 | 7 | 7 | 10 | -13 | 28 | T H B B B |
12 | KV Mechelen | 24 | 7 | 6 | 11 | 3 | 27 | H B B B B |
13 | Westerlo | 24 | 6 | 5 | 13 | -4 | 23 | H B B B B |
14 | St.Truiden | 24 | 5 | 8 | 11 | -17 | 23 | H T B H B |
15 | Kortrijk | 24 | 6 | 4 | 14 | -24 | 22 | H B B B H |
16 | Beerschot | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại