![]() (Pen) Geovany Martinez 44 | |
![]() Mayron Ariel Flores 72 | |
![]() Randy Diamond 90+5' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Real Sociedad
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 10 | 7 | 1 | 2 | 8 | 22 | T T T T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
5 | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | H B T B T | |
6 | 10 | 3 | 5 | 2 | 5 | 14 | T H B H T | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 10 | 0 | 6 | 4 | -9 | 6 | H H B H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại