![]() Rodrigo Gomez 55 | |
![]() Rubilio Castillo 88 | |
![]() Ricky Zapata 90+4' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây Genesis FC
VĐQG Honduras
Thành tích gần đây CD Motagua
VĐQG Honduras
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Honduras
CONCACAF Champions Cup
VĐQG Honduras
Bảng xếp hạng VĐQG Honduras
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T H T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 8 | 23 | T T T B H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | B B T H T |
4 | 11 | 4 | 5 | 2 | 8 | 17 | H B H T T | |
5 | 11 | 3 | 7 | 1 | 6 | 16 | H T H T H | |
6 | 11 | 4 | 3 | 4 | -1 | 15 | B T B T B | |
7 | 11 | 2 | 3 | 6 | -11 | 9 | B B H B B | |
8 | 11 | 1 | 5 | 5 | -8 | 8 | H H B B B | |
9 | 11 | 0 | 7 | 4 | -9 | 7 | H B H H H | |
10 | 11 | 0 | 5 | 6 | -14 | 5 | H H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại