![]() Melih Bostan 5 | |
![]() Melih Bostan 45+2' | |
![]() Cem Ekinci (Thay: Baris Alici) 46 | |
![]() Yusuf Cihat Celik (Thay: Josip Vukovic) 46 | |
![]() Tuncer Duhan Aksu (Thay: Atila Turan) 46 | |
![]() Ozgur Cek (Thay: James Lea Siliki) 65 | |
![]() Yigit Efe Demir (Thay: Elias Durmaz) 65 | |
![]() Ramil Sheydaev (Thay: Giorgi Beridze) 75 | |
![]() Gaetan Laura (Thay: Melih Bostan) 77 | |
![]() Tunali Mesut Can (Thay: Joao Pedro Reis Amaral) 85 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Gaetan Laura) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Kocaelispor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Kocaelispor
44 Kiểm soát bóng 56
8 Phạm lỗi 6
11 Ném biên 23
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Kocaelispor
Thay người | |||
65’ | Elias Durmaz Yigit Efe Demir | 46’ | Baris Alici Cem Ekinci |
65’ | James Lea Siliki Ozgur Cek | 46’ | Josip Vukovic Yusuf Cihat Celik |
77’ | Melih Bostan Gaetan Laura | 46’ | Atila Turan Tuncer Duhan Aksu |
90’ | Gaetan Laura Oltan Karakullukcu | 75’ | Giorgi Beridze Ramil Sheydaev |
85’ | Joao Pedro Reis Amaral Tunali Mesut Can |
Cầu thủ dự bị | |||
Halit Yilmaz | Emir Ortakaya | ||
Orkun Ozdemir | Hasim Arda Sarman | ||
Jimmy Durmaz | Cem Ekinci | ||
Yigit Efe Demir | Yusuf Cihat Celik | ||
Baran Aksaka | Bedirhan Yildiz | ||
Arda Temur | Tuncer Duhan Aksu | ||
Arda Cagan Celik | Tunali Mesut Can | ||
Ozgur Cek | Ramil Sheydaev | ||
Oltan Karakullukcu | Enes Sari | ||
Gaetan Laura |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Kocaelispor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại