![]() Bugra Cagiran (Thay: Aias Aosman) 7 | |
![]() Ensar Kemaloglu 41 | |
![]() Ferhat Yazgan 50 | |
![]() Ferhat Yazgan 58 | |
![]() Oltan Karakullukcu (Thay: Ensar Kemaloglu) 72 | |
![]() Hakan Baris (Thay: Ahmet Sagat) 77 | |
![]() Eren Aydin (Thay: Ahmet Ilhan Ozek) 77 | |
![]() Chukwuma Emmanuel Akabueze (Thay: Olarenwaju Kayode) 82 | |
![]() Musa Cagiran (Thay: Jimmy Durmaz) 82 | |
![]() Ozan Sol (Thay: Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu) 88 | |
![]() Adem Dogan (Thay: Michal Nalepa) 90 | |
![]() Yasin Gureler 90+4' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Corum FK
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Corum FK
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 17
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Corum FK
Thay người | |||
7’ | Aias Aosman Bugra Cagiran | 77’ | Ahmet Ilhan Ozek Eren Aydin |
72’ | Ensar Kemaloglu Oltan Karakullukcu | 77’ | Ahmet Sagat Hakan Baris |
82’ | Olarenwaju Kayode Chukwuma Emmanuel Akabueze | 88’ | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Ozan Sol |
82’ | Jimmy Durmaz Musa Cagiran | 90’ | Michal Nalepa Adem Dogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Ertugrul Cetin | Ali Turkan | ||
Bugra Cagiran | Thomas Verheydt | ||
Halit Yilmaz | Gokhan Karadeniz | ||
Oltan Karakullukcu | Suat Kaya | ||
Yigit Efe Demir | Eren Aydin | ||
Wu Shaocong | Hakan Baris | ||
Chukwuma Emmanuel Akabueze | Adem Dogan | ||
Musa Cagiran | Ozan Sol | ||
Ozgur Cek | Suleyman Lus | ||
Melih Bostan | Sadik Arda Yilmazturk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại