![]() Kazenga LuaLua 34 | |
![]() Dmytro Hrechyshkin 41 | |
![]() Kerem Sen 45+1' | |
![]() Blessing Eleke 56 | |
![]() Dmytro Grechyshkin 90+6' |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Bursaspor
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Bursaspor
47 Kiểm soát bóng 53
15 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 25
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Bursaspor
Thay người | |||
83’ | Kazenga LuaLua Oleksandr Belyaev | 60’ | Batuhan Kor Tugbey Akgun |
87’ | Blessing Eleke Mert Kula | 60’ | Kerem Sen Vefa Temel |
90’ | Baris Alici Gokhan Altiparmak | 61’ | Elton Acolatse Tim Matavz |
90’ | Aksel Aktas Metehan Mert | 74’ | Kubilay Sonmez Emirhan Aydogan |
80’ | Namik Alaskarov Reagy Ofosu |
Cầu thủ dự bị | |||
Gokhan Altiparmak | Tugbey Akgun | ||
Muhammed Bayir | Onur Atasayar | ||
Oleksandr Belyaev | Deniz Aydin | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Emirhan Aydogan | ||
Ramazan Kose | Eren Guler | ||
Mert Kula | Tim Matavz | ||
Metehan Mert | Reagy Ofosu | ||
Musa Sahindere | Vefa Temel | ||
Sintayehu Sallalich | Ugur Kaan Yildiz | ||
Furkan Seker | Canberk Yurdakul |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bursaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Giao hữu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 31 | 69 | H T H T T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 9 | 8 | 20 | 60 | H T T B H |
3 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 21 | 58 | T T B H T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 10 | 8 | 12 | 58 | B T T T H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 11 | 8 | 5 | 56 | T H H T H |
6 | ![]() | 34 | 16 | 4 | 14 | 19 | 52 | T T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 13 | 51 | B B T T T |
8 | ![]() | 34 | 13 | 12 | 9 | 8 | 51 | T H H H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 15 | 7 | 8 | 51 | B T H H T |
10 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | B H B T H |
11 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 8 | 49 | T H H T H |
12 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 7 | 49 | T T H T H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | T H H B H |
14 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B H H T B |
15 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -4 | 45 | T B T B T |
16 | ![]() | 34 | 11 | 6 | 17 | -2 | 39 | B B B B H |
17 | ![]() | 34 | 11 | 5 | 18 | -6 | 38 | T B B H B |
18 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -8 | 37 | B B T B B |
19 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -31 | 27 | B B B B B |
20 | ![]() | 34 | 0 | 0 | 34 | -112 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại