Berk Yildiz 7 | |
Metehan Mimaroglu 46 | |
Michal Nalepa (Thay: Peter Etebo) 46 | |
Burak Asan (Thay: Ali Ulgen) 46 | |
Khouma Babacar (Thay: Vusal Iskenderli) 64 | |
Valdmiro Tualungo Paulo Lameira (Thay: Jefferson) 64 | |
Zan Zuzek (Thay: Firatcan Uzum) 72 | |
Ensar Kemaloglu (Thay: Metehan Mimaroglu) 72 | |
Mete Kaan Demir (Thay: Amilton) 82 | |
Enes Alic (Thay: Ishak Karaogul) 83 | |
Mustapha Yatabare (Thay: Sami Gokhan Altiparmak) 88 | |
Husamettin Yener (Thay: Daniel Avramovski) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Boluspor
số liệu thống kê
Genclerbirligi
Boluspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Boluspor
Thay người | |||
46’ | Peter Etebo Michal Nalepa | 46’ | Ali Ulgen Burak Asan |
72’ | Metehan Mimaroglu Ensar Kemaloglu | 64’ | Vusal Iskenderli Khouma Babacar |
72’ | Firatcan Uzum Zan Zuzek | 64’ | Jefferson Valdmiro Tualungo Paulo Lameira |
82’ | Amilton Mete Kaan Demir | 83’ | Ishak Karaogul Enes Alic |
88’ | Sami Gokhan Altiparmak Mustapha Yatabare | 90’ | Daniel Avramovski Husamettin Yener |
Cầu thủ dự bị | |||
Mete Kaan Demir | Enes Alic | ||
Jimmy Durmaz | Kubilay Anteplioglu | ||
Ensar Kemaloglu | Tolunay Artuc | ||
Michal Nalepa | Burak Asan | ||
Samed Onur | Onur Atasayar | ||
Orkun Ozdemir | Khouma Babacar | ||
Berat Can Sebat | Valdmiro Tualungo Paulo Lameira | ||
Mustapha Yatabare | Kerem Paykoc | ||
Zan Zuzek | Onur Ulas | ||
Çağrı Fedai | Husamettin Yener |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Boluspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kocaelispor | 21 | 14 | 2 | 5 | 15 | 44 | T T T B T |
2 | Fatih Karagumruk | 21 | 11 | 5 | 5 | 16 | 38 | T B T H T |
3 | Erzurum FK | 21 | 11 | 3 | 7 | 10 | 36 | H H B T T |
4 | Bandirmaspor | 21 | 9 | 7 | 5 | 6 | 34 | H B H B B |
5 | Istanbulspor | 21 | 10 | 3 | 8 | 10 | 33 | H T B T T |
6 | Genclerbirligi | 21 | 9 | 6 | 6 | 4 | 33 | B H T T T |
7 | Corum FK | 21 | 8 | 8 | 5 | 5 | 32 | H H T T B |
8 | Boluspor | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | B T T T B |
9 | Ankaragucu | 21 | 9 | 3 | 9 | 6 | 30 | H T B T B |
10 | Pendikspor | 21 | 8 | 6 | 7 | 3 | 30 | H T H T B |
11 | Keciorengucu | 21 | 8 | 6 | 7 | 2 | 30 | B B B B T |
12 | Amed Sportif | 21 | 7 | 9 | 5 | 2 | 30 | T H T H B |
13 | Umraniyespor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | B H T B T |
14 | Esenler Erokspor | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | H B H T T |
15 | Igdir FK | 21 | 7 | 5 | 9 | -1 | 26 | T B B B H |
16 | Manisa FK | 20 | 8 | 2 | 10 | -3 | 26 | B T T B B |
17 | Sakaryaspor | 20 | 6 | 8 | 6 | -3 | 26 | T H H H T |
18 | Sanliurfaspor | 21 | 7 | 4 | 10 | -3 | 25 | T H T B B |
19 | Adanaspor | 21 | 3 | 7 | 11 | -20 | 16 | T H B B H |
20 | Yeni Malatyaspor | 21 | 0 | 0 | 21 | -55 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại